- Từ điển Việt - Nhật
Nọc độc
v
どくそ - [毒素]
Xem thêm các từ khác
-
Nỡ lòng
きょうこうする - [強行する] -
Nỡ tay
やたらにてをだす - [やたらに手を出す], なでる -
Nợ còn khất lại
えんたいきん - [延滞金], explanation : 地方税の滞納などに対して、遅れた期間に応じて課される追徴金。また、一般の金銭的債務で返済がとどこおった場合の追加金。 -
Nợ cước
うんちんのためのつみにりゅうちけん - [運賃の為の積荷留置権] -
Nợ dài hạn
ちょうきさいむ - [長期債務], ちょうきかしつけ - [長期貸付] -
Nợ lưu động
りゅうどうふさい - [流動負債], category : 財務分析, explanation : 貸借対照表の貸方の負債の部のひとつ。短期間のうちに支払期限が到来する負債。///買掛金等、企業の主目的である営業取引によって発生した負債は流動負債とされ、企業の主目的ではない負債は、1年以内に支払期限が到来するものも流動負債とされる。///短期の負債に対する企業の支払い能力を見るための指標として流動比率と当座比率がある。,... -
Nợ ngập đầu ngập cổ
おう - [追う], anh ta sống ngập đầu trong nợ nần.: 彼は生活に追われている。 -
Nợ ngắn hạn
りゅうどうふさい - [流動負債], category : 財務分析, explanation : 貸借対照表の貸方の負債の部のひとつ。短期間のうちに支払期限が到来する負債。///買掛金等、企業の主目的である営業取引によって発生した負債は流動負債とされ、企業の主目的ではない負債は、1年以内に支払期限が到来するものも流動負債とされる。///短期の負債に対する企業の支払い能力を見るための指標として流動比率と当座比率がある。,... -
Nợ nước ngoài
がいさい - [外債] - [ngoẠi trÁi], がいこくさい - [外国債] - [ngoẠi quỐc trÁi], thu gom các món nợ nước ngoài: 外債を募る,... -
Nợ nần
ふさい - [負債], しゃっきん - [借金], trả nợ: 負債を返す -
Nợ phải trả
かいかけさいむ - [買掛債務], category : 財務分析, explanation : 債務とは、借りたお金を返すといった、義務のことをいう。///商品やサービスの提供を受けたものの、納めていない代金を支払う義務のこと。買掛債務は負債とみなされる。,... -
Nợ và có
かりかたとかしかた - [借方と貸方], category : 会計 -
Nụ
ほさき - [穂先], つぼみ - [蕾] -
Nụ cười
わらいえくぼ - [笑いえくぼ], スマイル, えみ - [笑み] - [tiẾu] -
Nụ cười cay đắng
にがわらい - [苦笑い], くしょう - [苦笑] -
Nụ cười giả tạo
つくりわらい - [作り笑い] -
Nụ cười khinh bỉ
れいしょう - [冷笑] -
Nụ cười lạnh lùng
れいしょう - [冷笑] -
Nụ cười méo mó
つくりわらい - [作り笑い] -
Nụ cười mê hoặc
みりょくてきえがお - [魅力的な笑顔], きょうしょう - [嬌笑] - [kiỀu tiẾu], hút hồn nhiều người nhờ nụ cười mê...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.