- Từ điển Việt - Nhật
Nụ cười méo mó
exp
つくりわらい - [作り笑い]
Xem thêm các từ khác
-
Nụ cười mê hoặc
みりょくてきえがお - [魅力的な笑顔], きょうしょう - [嬌笑] - [kiỀu tiẾu], hút hồn nhiều người nhờ nụ cười mê... -
Nụ cười mê hồn
みりょくてきえがお - [魅力的な笑顔], きょうしょう - [嬌笑] - [kiỀu tiẾu], hút hồn nhiều người nhờ nụ cười mê... -
Nụ cười mỉm
えみ - [笑み] - [tiẾu] -
Nụ cười tự mãn
にんまり -
Nụ cười được nặn ra
つくりわらい - [作り笑い] -
Nụ hoa
つぼみ - [蕾] -
Nụ hôn
キス, キスする, nụ hôn hòa bình: 平和のキス, nụ hôn có hương vị của ~: ~のような味のキス, nụ hôn chào buổi sáng:... -
Nứa
くずのこん -
Nức danh
ゆうめいになる - [有名になる] -
Nức nở
なきじゃくる - [泣きじゃくる], すすりなく - [すすり泣く], めそめそ -
Nứt da
あかぎれ -
Nứt do rèn
もみわれ - [もみ割れ] -
Nứt do ăn mòn ứng suất
えすしーしー - [SCC], おうりょくふしょくわれ - [応力腐食割れ], explanation : 応力と電気化学腐食の相互作用で破壊する現象 -
Nứt nẻ
われる - [割れる], ひびのきれた - [ひびの切れた], はじける, こわれる - [壊れる], あれる - [荒れる], ひび - [皹] -... -
Nứt nẻ chân tay
あかぎれ - [皹] - [quÂn], あかぎれ - [皸] - [quÂn], bị nẻ: あかぎれになる, tay có những vết nứt: あかぎれになった手 -
Nứt thành hõm
クレータわれ - [クレータ割れ] -
Nứt thành rãnh
きれつ - [亀裂] -
Nứt vỡ
われ - [割れ] -
Nửa chừng
なかば - [半ば], とちゅうに - [途中に], とちゅうで - [途中で], đi họp bỏ về giữa chừng: 会の半ばで帰った -
Nửa giá
はんがく - [半額]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.