- Từ điển Việt - Nhật
Nổi
Mục lục |
n
うかぶ - [浮かぶ]
うく - [浮く]
- nhẹ đến nỗi nổi cả trên mặt nước: 水に浮くほど軽い
おこす - [起こす]
ただよう - [漂う]
- mảnh gỗ nổi lềnh bềnh trên mặt biển: 木片は海に漂う
ふよう - [浮揚する] - [PHÙ DƯƠNG]
Kỹ thuật
うき - [浮き]
Xem thêm các từ khác
-
Nổi dậy
ふきおこす - [吹き起こす], たちあがる - [立ち上がる], けっきする - [決起する] -
Nổi tăm
あわだつ - [泡立つ] -
Nỉ
フェルト, ウール -
Nịnh
ついじゅうする - [追従する], おもねる, おべっかをつかう - [おべっかを使う] -
Nới
ゆるめる, へらす - [減らす] -
Nới bớt
ゆるめる, へらす - [減らす] -
Nới lỏng
かんわ - [緩和], かんわする - [緩和する], ゆるめる - [緩める], sự nới lỏng về quy chế đối với: ~への規制の緩和,... -
Nộ
おこる - [怒る] -
Nội gián
インサイダー, ngăn chặn các hành vi bất chính như giao dịch tay trong (bên trong, nội gián): インサイダー取引のような不正行為が起きないようにする,... -
Nội loạn
ないらん - [内乱] -
Nội thất
ないそう - [内装] - [nỘi trang], インテリア, nội thất của ngôi nhà mới trông rất cuốn hút (hấp dẫn): 新しい家のインテリアはとても魅力的だ,... -
Nội tiếp
ないせつ - [内接] - [nỘi tiẾp] -
Nội tâm
ないしん - [内心], ないかい - [内界] - [nỘi giỚi] -
Nội điện
ないでん - [内殿] - [nỘi ĐiỆn] -
Nội đô
しない - [市内] -
Nộm
あやつりにんぎょう - [あやつり人形] -
Oán
ぞうおする - [憎悪する], うらむ - [怨む] -
Oán hờn
にくむ - [憎む], にくがる - [憎がる], ぞうおする - [憎悪する] -
Palét
パレット, explanation : 荷物を運搬したりするための規格化された荷台のこと。パレットは、普通、平パレット(木製や鋼鉄製の平らなもの)のことを指すが、ボックスパレット(箱状のもの)、シートパレット(紙製やプラスティック製のシート状のもの)がある。,... -
Pha chế
調剤
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.