- Từ điển Việt - Nhật
Nở
Mục lục |
adj
あく - [開く]
かいか - [開花] - [KHAI HOA]
- Năm nay hoa anh đào nở muộn: 桜は今年は開花が遅れている
- Hoa nở muộn: 開花が遅い
- Thời kỳ hoa nở: 開花時期
- mùa hoa nở: 開花期
- cây trên núi cao đồng loạt nở hoa: 高山植物がいっせいに開花する
- thà là ở muộn nhưng vẫn kết trái và chín, còn hơn là nở sớm mà chẳng kết trái: 開花が早過ぎて実が成らないよりは、遅くてもしっかり実が
さく - [咲く]
- Có lẽ khoảng tháng sau là bông hoa này nở.: この花は来月あたり咲くだろう。
- Ở Hokkaido này vào tháng 5, nhiều loại hoa nở cùng một lúc.: ここ北海道は5月にいろんな花は一度に咲きます。
のびる(めんが) - [のびる(麺が)]
ふくれる
ほほえむ - [微笑む]
- hoa vừa nở: 花が微笑み始めた
Kỹ thuật
エキスパンド
Xem thêm các từ khác
-
Nốc
くう - [食う] -
Nối
リンク, ゆう - [結う], むすぶ - [結ぶ], つながる - [繋がる], れんけつ - [連結] -
Nối dài
エクステンション, ブリッジ, dây nối dài (extension cord): エクステンションコード -
Nối lại
かいふくする - [回復する] -
Nồi
なべ - [鍋], ポット -
Nồi chưng
ボイラー -
Nồi đất
どなべ - [土鍋] -
Nồng
のうこうな - [濃厚な], しつこい, こい - [濃い] -
Nệm
マットレス, ふとん - [布団], しきぶとん - [敷布団], クッション -
Nện
ハマー, ハンマー -
Nổ
ばくはつする - [爆発する], とばす - [飛ばす], エキスプロジョン, ファイア, ブラースト, bị nổ cầu chì: ヒューズが飛ばされた -
Nổi
うかぶ - [浮かぶ], うく - [浮く], おこす - [起こす], ただよう - [漂う], ふよう - [浮揚する] - [phÙ dƯƠng], うき - [浮き],... -
Nổi dậy
ふきおこす - [吹き起こす], たちあがる - [立ち上がる], けっきする - [決起する] -
Nổi tăm
あわだつ - [泡立つ] -
Nỉ
フェルト, ウール -
Nịnh
ついじゅうする - [追従する], おもねる, おべっかをつかう - [おべっかを使う] -
Nới
ゆるめる, へらす - [減らす] -
Nới bớt
ゆるめる, へらす - [減らす] -
Nới lỏng
かんわ - [緩和], かんわする - [緩和する], ゆるめる - [緩める], sự nới lỏng về quy chế đối với: ~への規制の緩和,... -
Nộ
おこる - [怒る]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.