- Từ điển Việt - Nhật
Nửa đêm
Mục lục |
n
よなか - [夜中] - [DẠ TRUNG]
- Anh ta là người chuyên lẻn ra khỏi nhà lúc nửa đêm.: 彼は夜中によくこっそり家を抜け出したものだ
やはん - [夜半]
ミッドナイト
まよなか - [真夜中]
- Nếu bạn đến thăm Graceland vào nửa đêm, không biết chừng bạn sẽ gặp hồn ma của Elvis: 真夜中にグレースランドを訪れたらエルビスの亡霊を目にすることができるかもしれない
- Ảo ảnh ma quái mà anh ta nhìn thấy lúc nửa đêm thực ra chỉ là một giấc mơ mà thôi.: 彼が真夜中に見た幽霊のような幻影は、実はただの夢だった
はんや - [半夜] - [BÁN DẠ]
はんしょう - [半宵] - [BÁN TIÊU]
ねのとき - [子の時] - [TỬ THỜI]
ねのこく - [子の刻] - [TỬ KHẮC]
Xem thêm các từ khác
-
Nửa đường
なかほど - [中程] - [trung trÌnh], とちゅう - [途中], ちゅうふくに - [中腹に] - [trung phÚc] -
Nửa đầu
ぜんはん - [前半], vấn đề mà phụ nữ ở độ tuổi nửa sau của 30 và nửa đầu của tuổi 40 phải đối mặt đó là sự... -
Nửa đầu của năm
ぜんき - [前期] -
Nửa đời
はんせい - [半生] -
Nửa độc lập
はんどくりつ - [半独立] - [bÁn ĐỘc lẬp] -
Nửa ổ trục
ハーフベアリング -
Nữ anh hùng
ヒロイン -
Nữ bác sỹ
じょい - [女医] -
Nữ ca sĩ
うたひめ - [歌姫], nữ ca sĩ thời chiêu hoà: 昭和の歌姫, nữ ca sĩ hát nhạc opera: オペラの歌姫 -
Nữ chiêu đãi viên hàng không
スチュワーデス -
Nữ công nhân
じょせいろうどうしゃ - [女性労働者] -
Nữ công tước
こうしゃくふじん - [公爵夫人] - [cÔng tƯỚc phu nhÂn] -
Nữ cảnh sát
ふじんけいかん - [婦人警官] - [phỤ nhÂn cẢnh quan] -
Nữ danh ca
うたひめ - [歌姫], nữ danh ca thời chiêu hoà: 昭和の歌姫 -
Nữ diễn viên kịch múa
バレリーナ -
Nữ diễn viên múa ba lê
バレリーナ -
Nữ diễn viên điện ảnh
アクトレス, じょゆう - [女優] -
Nữ giới
じょせい - [女性], にょにん - [女人] - [nỮ nhÂn], ふじょ - [婦女], thể chế cấm nữ giới: 女人禁制である -
Nữ hoàng
じょてい - [女帝], じょおう - [女王], クイーン, きさき - [后] - [hẬu], おうひ - [王妃], hanako - "hoàng hậu có nước da...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.