- Từ điển Việt - Nhật
Nữ sinh
n
じょがくせい - [女学生]
Xem thêm các từ khác
-
Nữ thần mặt trời
てんしょうこうだいじん - [天照皇大神] - [thiÊn chiẾu hoÀng ĐẠi thẦn] -
Nữ thần tự do
じゆうのめがみ - [自由の女神] -
Nữ tiếp viên
ウェイトレス, thông báo tuyển nữ tiếp viên: ウェイトレス求人広告, một nữ tiếp viên không lịch sự: 不親切な ウェイトレス -
Nữ trang
ジュエリー, アクセサリー, đeo đồ nữ trang đắt tiền: ぜいたくなアクセサリーを身につけている, đeo đồ nữ trang... -
Nữ tu
にそう - [尼僧], nữ tu đó được biết đến là một người khiêm nhường và rất tín tâm: その尼僧は信心深さと謙虚さで知られていた,... -
Nữ tu sĩ
シスター -
Nữ tu viện
にそういん - [尼僧院] - [ni tĂng viỆn], あまでら - [尼寺] -
Nữ tài tử
じょゆう - [女優] -
Nữ tài xế
じょせいうんてんしゅ - [女性運転手] -
Nữ tính
じょせいてき - [女性的], おんならしい - [女らしい], ウーマンフッド, フェミニン, sau khi tập thể hình tôi cảm thấy... -
Nữ tù nhân
じょしゅう - [女囚] -
Nữ tỳ
ぬひ - [奴婢] - [nÔ tỲ], những giáo huấn cho nữ tỳ: 奴婢訓 -
Nữ tỳ phục vụ trong hậu cung
ないじ - [内侍] - [nỘi thỊ], ないし - [内侍] - [nỘi thỊ] -
Nữ vương
じょおう - [女王] -
Nữ y sĩ
じょい - [女医] -
Nữ y tá
かんごふ - [看護婦] -
Nữ yêu quái
ハーピー -
Nữa cảnh sát
ふけい - [婦警] - [phỤ cẢnh] -
Nữu ước
ニューヨーク -
Nực
あつい - [暑い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.