- Từ điển Việt - Nhật
Ngày nào
n
なんにち - [何日]
Xem thêm các từ khác
-
Ngày nào cũng
くるひもくるひも - [来る日も来る日も] - [lai nhẬt lai nhẬt], hôm nào mày cũng (ngày nào mày cũng) đến nhà tao để làm... -
Ngày này qua ngày khác
ひび - [日日] - [nhẬt nhẬt], くるひもくるひも - [来る日も来る日も] - [lai nhẬt lai nhẬt] -
Ngày nói dối
エイプリルフール, ばんぐせつ - [万愚節] - [vẠn ngu tiẾt], lừa ai trong ngày nói dối: (人)をエイプリルフールで担ぐ,... -
Ngày nọ
あるひ - [ある日] -
Ngày nộp
のうき - [納期], explanation : 納期とは、指定の場所に製品を納入することを約束した日時、または依頼された仕事を完了することを約束した日時をいう。締切り、期限ともいう。///仕事には納期が伴うものであるから、納期を確認し、守ることは欠かせない。///納期を確認する、仕事に要する時間を見積もる、短納期に対応する、ことが必要である。,... -
Ngày phát hành
はっこうび - [発行日] - [phÁt hÀnh nhẬt], thư thông báo thừa nhận này sẽ tự động vô hiệu hóa nếu kế hoạch này không... -
Ngày phép không sử dụng hết
消化しきれず余った有給休暇 -
Ngày râm mát
くもりがち - [曇りがち], thời tiết có vẻ râm mát: 曇りがちな天気 -
Ngày sau
よくじつ - [翌日], しょうらい - [将来] -
Ngày sinh
バースデー, バースディ, たんじょうび - [誕生日], sắp đến sinh nhật lần thứ 40 của mark rồi. chúng tôi sẽ rất vinh... -
Ngày sinh của Nhật Hoàng
てんのうたんじょうび - [天皇誕生日] - [thiÊn hoÀng ĐẢn sinh nhẬt], てんちょうせつ - [天長節] - [thiÊn trƯỜng tiẾt],... -
Ngày sinh lãi
りそくはっせいび - [利息発生日], category : 対外貿易 -
Ngày sinh nhật
たんじょうび - [誕生日] -
Ngày thanh toán
けっさいび - [決済日] -
Ngày thu phân
しゅうぶんのひ - [秋分の日] -
Ngày thành lập
そうりつきねんび - [創立記念日] -
Ngày tháng còn lại của cuộc đời
よめい - [余命], những ngày tháng còn lại của cuộc đời bà cụ không còn mấy: 彼女は余命いくばくもない。/彼女は死が近い -
Ngày tháng năm
ねんがっぴ - [年月日], sinh ngày tháng năm: 生年月日 -
Ngày tháng năm sinh
せいねんがっぴ - [生年月日]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.