- Từ điển Việt - Nhật
Ngày sinh nhật
exp
たんじょうび - [誕生日]
Xem thêm các từ khác
-
Ngày thanh toán
けっさいび - [決済日] -
Ngày thu phân
しゅうぶんのひ - [秋分の日] -
Ngày thành lập
そうりつきねんび - [創立記念日] -
Ngày tháng còn lại của cuộc đời
よめい - [余命], những ngày tháng còn lại của cuộc đời bà cụ không còn mấy: 彼女は余命いくばくもない。/彼女は死が近い -
Ngày tháng năm
ねんがっぴ - [年月日], sinh ngày tháng năm: 生年月日 -
Ngày tháng năm sinh
せいねんがっぴ - [生年月日] -
Ngày thường
へいじつ - [平日], ウイークデー, ウィークデー, にちじょう - [日常], ngày lễ và ngày nghỉ tàu chạy theo thời gian biểu... -
Ngày thứ 210
にひゃくとおか - [二百十日] - [nhỊ bÁch thẬp nhẬt] -
Ngày thứ 7 của tháng
なのか - [七日] -
Ngày thứ ba
かようび - [火曜日], かよう - [火曜], cửa hàng đó nghỉ vào thứ 3: その店は火曜日が休みだ, tôi mong được gặp ông... -
Ngày thứ bẩy
どようび - [土曜日] -
Ngày thứ hai
げつようび - [月曜日] -
Ngày thứ mấy
なんようび - [何曜日], hôm nay là thứ mấy?: 今日は~ですか? -
Ngày thứ năm
もくようび - [木曜日] -
Ngày thứ sáu
むいか - [六日], きんようび - [金曜日], 6 ngày liên tục: 六日連続 -
Ngày thứ tư
すいようび - [水曜日] -
Ngày thực hiện nghĩa vụ
りこうび - [履行日] -
Ngày tiếp theo
あくるひ - [明くる日] -
Ngày trong tuần
ウィークデー, ウイークデー, ようび - [曜日], tôi thử suy nghĩ như thế này, tôi đã làm viêc tất cả các ngày trong tuần,... -
Ngày trả tiền
しはらいび - [支払日], しはらいび - [支払い日], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.