- Từ điển Việt - Nhật
Người đàn bà ngớ ngẩn
exp
アーパー
Xem thêm các từ khác
-
Người đàn bà trung niên
おばさん - [叔母さん] -
Người đàn bà đanh đá
じゃじゃうま - [じゃじゃ馬] -
Người đàn bà ấy
かのじょ - [彼女] -
Người đàn ông
おとこのひと - [男の人], おとこ - [男], マン, người đàn ông cao lớn đứng sau người phụ nữ đội mũ đang nhìn tôi:... -
Người đàn ông bị vợ xỏ mũi
びかちょう - [鼻下長] - [tỴ hẠ trƯỜng] -
Người đàn ông chiều phụ nữ
フェミニスト -
Người đàn ông có tài
きれるおとこ - [切れる男] - [thiẾt nam] -
Người đàn ông có tài năng
さいし - [才子] -
Người đàn ông dễ coi
びだんし - [美男子] - [mỸ nam tỬ] -
Người đàn ông già cả
ろうおう - [老翁] -
Người đàn ông hào hoa phong nhã
しんし - [紳士] -
Người đàn ông mạnh khỏe
てつじん - [鉄人] - [thiẾt nhÂn], người đàn ông thép: 鉄人レース -
Người đàn ông nhiệt huyết
ねっけつかん - [熱血漢] - [nhiỆt huyẾt hÁn] -
Người đàn ông si tình
びかちょう - [鼻下長] - [tỴ hẠ trƯỜng] -
Người đàn ông sợ vợ
びかちょう - [鼻下長] - [tỴ hẠ trƯỜng] -
Người đàn ông to lớn
おおおとこ - [大男], mất 4 người mới đặt được người đàn ông to lớn đó lên cáng: 4人がかりで大男を担架に寝かせた,... -
Người đàn ông trung niên
おじさん - [小父さん], おじさん - [叔父さん], người đàn ông xa lạ: よそのおじさん -
Người đàn ông đã có vợ
にょうぼうもち - [女房持ち] - [nỮ phÒng trÌ] -
Người đàn ông đẹp trai
びじょうふ - [美丈夫] - [mỸ trƯỢng phu], したたるいいおとこ - [したたるいい男], おとこまえ - [男前], người đàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.