- Từ điển Việt - Nhật
Người được kết nạp
exp
にゅうかいしゃ - [入会者] - [NHẬP HỘI GIẢ]
Xem thêm các từ khác
-
Người được lên lớp
げんえき - [現役], thi đỗ lên lớp: 現役で合格する, những người được lên lớp: 現役の人たち -
Người được nhận bảo hiểm
ほけんきんうけとりひと - [保険金受取人], category : 保険, explanation : 保険事故発生の際、保険金を受け取るべき者として保険契約者により指定された者。 -
Người được sùng bái
ほんぞん - [本尊] -
Người được tin
トラスティ -
Người được trả tiền
うけとりにん - [受取人], category : 対外貿易 -
Người được đào tạo
けんしゅうせい - [研修生] - [nghiÊn tu sinh] -
Người được đảm bảo
ひほしょうにん - [被保証人] -
Người được đặt nhiều hi vọng
ホープ, anh ấy là niềm hi vọng của công ty chúng ta: 彼はわが社の ~ だ。 -
Người được ưa chuộng
にんきもの - [人気者] - [nhÂn khÍ giẢ], nếu được sinh lại, tôi muốn là con koala hoặc con gấu trúc. chúng có cuộc sống... -
Người được ưa thích
にんきもの - [人気者] - [nhÂn khÍ giẢ], nếu được sinh lại, tôi muốn là con koala hoặc con gấu trúc. chúng có cuộc sống... -
Người được ủy quyền
だいりにん - [代理人] -
Người đại biểu cho tổ chức liên hiệp
ぎちょう - [議長] -
Người đại diện
だいひょうしゃ - [代表者], ぎちょう - [議長] -
Người đại diện cho quyền sáng chế
べんりし - [弁理士], explanation : 弁理士法に基づき、特許・意匠・商標などに関する手続きの代理や鑑定を行う者。 -
Người đại diện nhiều hãng
ひせんぞくせーるすまん - [非専属セールスマン], category : 対外貿易 -
Người đại lý
だいりにん - [代理人], category : 対外貿易 -
Người đạt được giải thưởng
にゅうしょうしゃ - [入賞者] - [nhẬp thƯỞng giẢ] -
Người đảm bảo
ほしょうにん - [保証人]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.