- Từ điển Việt - Nhật
Người đại lý
Kinh tế
だいりにん - [代理人]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Người đạt được giải thưởng
にゅうしょうしゃ - [入賞者] - [nhẬp thƯỞng giẢ] -
Người đảm bảo
ほしょうにん - [保証人] -
Người đảm nhiệm
うけもち - [受け持ち], trong khi cảm thấy hài lòng và tự tin với nội dung dự án tôi đương đảm nhiệm thì tôi nhận thấy... -
Người đấu bò
ピカドール -
Người đấu giá
にゅうさつしゃ - [入札者] -
Người đấu thầu
にゅうさつしゃ - [入札者], category : 対外貿易 -
Người đần độn
わからずや - [分からず屋], じんろく - [甚六] -
Người đầu cơ
スペキュレーター, category : 証券市場, explanation : 先物資産のファンダメンタルズを分析し、より多くの利益を得ようとする(スペキュレーション取引)投資家のこと。 -
Người đầu cơ giá xuống
よわきすじ - [弱気筋], category : 取引所 -
Người đầu cơ lên giá
つよきすじ - [強気筋], category : 対外貿易 -
Người đầu tư
とうしか - [投資家] - [ĐẦu tƯ gia], nhà đầu tư với nguy cơ rủi ro thấp: リスクに対してあまり余裕のない投資家,... -
Người đầu óc rối loạn
しんしんもうじゃくしゃ - [心神耗弱者] - [tÂm thẦn hao nhƯỢc giẢ] -
Người đầy tớ
メード -
Người đặt
インストーラ, セター, セッタ -
Người đặt hàng
ちゅうもんしゃ - [注文者] -
Người đặt thầu
にゅうさつしゃ - [入札者] - [nhẬp trÁt giẢ] -
Người đẹp
ビューティ-, びじん - [美人], びじょ - [美女] -
Người đẹp trai
びだんし - [美男子] - [mỸ nam tỬ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.