- Từ điển Việt - Nhật
Người đa nghi
exp
かいぎしゅぎしゃ - [懐疑主義者] - [HOÀI NGHI CHỦ NGHĨA GIẢ]
- Anh ấy là một người theo chủ nghĩa đa nghi đối với tôn giáo (nghi ngờ tôn giáo): 彼は宗教に関しては、全くの懐疑主義者だった
Xem thêm các từ khác
-
Người đang cho con bú
授乳中女性 -
Người đang có mang và mong chờ sinh con
にんさんぷ - [妊産婦] -
Người đang trực
とうちょくいん - [当直員] - [ĐƯƠng trỰc viÊn] -
Người đang tìm kiếm
たずねびと - [尋ね人], quảng cáo tìm người lạc: 尋ね人広告 -
Người đang được nhắc đến
とうにん - [当人], chính phủ cho phép anh ta khai trên băng video vì anh ta được chẩn đoán là bị bệnh ung thư và không có... -
Người đi biểu tình
デモたい - [デモ隊] -
Người đi bộ
ウオーカ, ピデストリアン -
Người đi chào hàng
トラベラ -
Người đi cáp
ケーブルオペレータ -
Người đi cắm trại
キャンパー, mưa đã làm những người đi cắm trại ngoài trời ướt như chuột suốt hai ngày liền: 雨がキャンパーたちを2日間ぬれねずみにした,... -
Người đi du lịch
トラベラ -
Người đi du ngoạn một mình
こかく - [孤客], người lữ hành một mình (người độc hành, người đi du ngoạn một mình): 孤客―ミザントロオプ -
Người đi dạo
ウオーカ -
Người đi kèm
つきそい - [付添い] -
Người đi làm bằng vé tháng
つうきんしゃ - [通勤者] - [thÔng cẦn giẢ], do tàu điện có sự cố nên những người đi làm bằng tàu điện bị muộn làm.:... -
Người đi mô tô bạt mạng
ロードホグ -
Người đi săn
りょうし - [猟師], ハンター, かりゅど - [狩人] - [thÚ nhÂn], かりうど - [猟人] - [liỆp nhÂn], かりうど - [狩人] - [thÚ... -
Người đi theo
みうち - [身内], nếu bạn muốn có một người đầy tớ trung thành thì hãy tránh xa họ hàng và bạn bè.: 良い従者を雇いたければ、身内や友達は避けよ。,... -
Người đi trước
せんぱい - [先輩], học hỏi những người đi trước: 先輩から学ぶ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.