- Từ điển Việt - Nhật
Người Mỹ
Mục lục |
n
ヤンキー
アメリカじん - [アメリカ人] - [NHÂN]
- nhân viên công ty đều là người Anh, người Úc hoặc người Mỹ cả: 社内の人たちは全員が、イギリス人かオーストラリア人かアメリカ人
- người Mỹ gốc Á: アジア系アメリカ人(の)
- người Mỹ gốc Phi: アフリカ系アメリカ人(の)
- Vào năm 1980, một người Mỹ đã giành giải quán quân trong cuộc thi này: 1980年に一人のアメリカ人がこのコンクールに入賞してい
アメリカン
- nghệ sĩ người Mỹ: アメリカン・アーティスト
- Viện nghiên cứu doanh nghiệp Mỹ (American Enterprise Institute): アメリカン・エンタープライズ研究所
Xem thêm các từ khác
-
Người Mỹ gốc Nhật
にっけいべいじん - [日系米人] - [nhẬt hỆ mỄ nhÂn], hiệp hội lịch sử về người mĩ gốc nhật: 日系米人歴史協会 -
Người Nam phi gốc Âu
アフカーナ -
Người Nam phi gốc Âu (đặc biệt là Hà Lan)
アフカーナ, bố tôi là người nam phi gốc Âu: 父はアフカーナです -
Người Nhật
にほんじん - [日本人] - [nhẬt bẢn nhÂn], にっぽんじん - [日本人] - [nhẬt bẢn nhÂn], ジャパニーズ -
Người Nhật Bản ở Mỹ
ざいべいほうじん - [在米邦人] -
Người Nhật lai
ハーフ -
Người Pháp
ふらんすにん - [フランス人] -
Người Quác-cơ
クエーカー, bột yến mạch thô của người quác-cơ: クエーカー・グリッツ, hội người quác-cơ: クエーカー教徒の集会,... -
Người Triều tiên
ちょうせんじん - [朝鮮人] - [triỀu tiÊn nhÂn] -
Người Trung Quốc
チャイニーズ -
Người Ural
ウラル, dân cư vùng ural: ウラル地方の住民, sông ural: ウラル川, ngôn ngữ ural.: ウラル語族 -
Người Viên
ウインナ -
Người Viên (thuộc nước Áo)
ウインナ, cà phê của người viên: ウインナコーヒー -
Người Việt Nam
べとなむじん - [ベトナム人] -
Người a dua
ごますり - [胡麻擂] - [hỒ ma lÔi], ごますり - [胡麻磨り] - [hỒ ma ma], ごますり - [胡麻すり] - [hỒ ma], bệnh a dua (nịnh... -
Người an phận
カウチポテト -
Người ba hoa
チャッタボックス -
Người ba phải
イエスマン -
Người ba ừ tư gật
イエスマン -
Người bi quan
しろぐち
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.