- Từ điển Việt - Nhật
Người cô đơn
exp
ひとりぼっち - [独りぼっち]
Xem thêm các từ khác
-
Người công chứng
こうしょうにん - [公証人] - [cÔng chỨng nhÂn] -
Người cùng một nước
どうほう - [同胞] - [ĐỒng bÀo] -
Người cùng tuổi
どうねんぱいのひと - [同年配の人], anh ta nhìn mặt thì trẻ nhưng bằng tuổi tôi.: 彼が若く見えるが私と同年配だ -
Người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)
あいてやく - [相手役] - [tƯƠng thỦ dỊch], Được phân vào vai người yêu của nhân vật chính trong bộ phim đó: その映画で(人)の相手役として配役される,... -
Người cơ hội chủ nghĩa
びんじょうしゅぎしゃ - [便乗主義者] - [tiỆn thỪa chỦ nghĨa giẢ] -
Người cư trú
じゅうみん - [住民], じゅうにん - [住人] -
Người cường tráng
ちからもち - [力持ち] -
Người cưỡi
きしゅ - [騎手], người cưỡi ngựa (kỵ sỹ) trong rạp xiếc: サーカスの騎手, người cưỡi lạc đà: ラクダの騎手, ngựa... -
Người cưỡi ngựa
ライダー, きしゅ - [騎手], người cưỡi ngựa (kỵ sỹ) trong rạp xiếc: サーカスの騎手, người cưỡi lạc đà: ラクダの騎手,... -
Người cạnh tranh
きょうそうしゃ - [競争者] -
Người cả tin
おひとよし - [お人好し], người đàn ông cả tin nhưng dễ bị hiểu lầm: お人好しだが誤解されやすい男 -
Người cấp giấy phép
きょかしょはっこうしゃ - [許可書発行者] -
Người cầm (phiếu) hợp pháp
せいとうしょじにん - [正当所持人], ほうていもちぬし - [法定持主], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Người cầm (phiếu) không trung thực
あくいのもちぬし - [悪意の持ち主], category : 対外貿易 -
Người cầm (phiếu) trước
ぜんもちぬし - [全持主], category : 対外貿易 -
Người cầm chứng khoán
しょうけんじさんにん - [証券持参人], category : 対外貿易 -
Người cầm cố
たんぽけいやくしゃ - [担保契約者] -
Người cầm hối phiếu
てがたじさんにん - [手形持参人], category : 対外貿易 -
Người cầm lái
うんてんしゅ - [運転手]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.