- Từ điển Việt - Nhật
Người dẫn chương trình
Mục lục |
exp
ディスクジョッキー
しかいしゃ - [司会者]
- người dẫn chương trình NHK: NHKの連続テレビ番組の司会者
- MC chương trình trò chơi: ゲームショーの司会者
かいせつしゃ - [解説者] - [GIẢI THUYẾT GIẢ]
- người dẫn chương trình cho buổi công diễn đặc biệt: 特別出演の解説者
- anh ấy đã là người dẫn chương trình cho chương trình các vấn đề về chính trị: 彼は政治問題の番組の解説者だ
Xem thêm các từ khác
-
Người dẫn giải
コメンテーター -
Người dẫn đường
せんく - [先駆] -
Người dẫn đường chỉ lối
めあて - [目当て] -
Người dẫn đầu cuộc đua xe
ペースメーカー -
Người dọn dẹp phông màn trong nhà hát
ぶたいがかり - [舞台係り] - [vŨ ĐÀi hỆ] -
Người dự thầu
にゅうさつしゃ - [入札者], category : 対外貿易 -
Người dở tính
きちがい - [気違い] -
Người dễ bị lừa bịp
おひとよし - [お人好し], người đàn ông dễ bị lừa bịp nhưng mà dễ bị hiểu lầm: お人好しだが誤解されやすい男 -
Người dịch
やくしゃ - [訳者] -
Người e thẹn
はにかみや - [はにかみ屋] -
Người ga lăng
フェミニスト -
Người ganh đua
ライバル -
Người gian lận
チータ -
Người giao hàng
はいたつにん - [配達人] - [phỐi ĐẠt nhÂn], người giao hàng gửi gói hàng ở chỗ tôi để tôi đưa lại cho người hàng... -
Người giao nhận
うんそうだいりぎょうしゃ - [運送代理業者], かいそうてん - [回漕店] -
Người giao nhận ngoại thương
ぼうえきかもつつううんぎょうしゃ - [貿易貨物通運業者], category : 対外貿易 -
Người già
ろうじん - [老人], としより - [年寄り], としより - [年寄] - [niÊn kỲ], としおい - [年老い] - [niÊn lÃo], としおい -... -
Người già ốm nằm liệt giường
ねたきりろうじん - [寝たきり老人] - [tẨm lÃo nhÂn] -
Người giành chiến thắng
にゅうせんしゃ - [入選者] - [nhẬp tuyỂn giẢ], とうせんしゃ - [当籤者] - [ĐƯƠng thiÊm giẢ] -
Người giành được phần thưởng
じゅしょうしゃ - [受賞者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.