- Từ điển Việt - Nhật
Người giải đáp câu đố
exp
オイディプス
- vua giải đố: オイディプス王
Xem thêm các từ khác
-
Người giỏi giang
ごう - [豪] -
Người giỏi môn thể dục uốn dẻo
アクロバットダンサー -
Người giỏi văn chương
のうひつ - [能筆] -
Người giữ
マインダ -
Người giữ gôn
キーパー -
Người giữ hồ sơ
レコードホルダ -
Người giữ kỷ lục
レコードホルダ -
Người giữ sổ sách
ちょうづけ - [帳付け] - [trƯƠng phÓ], ちょうつけ - [帳付け] - [trƯƠng phÓ] -
Người giữ vai trò chủ đạo
して - [仕手] -
Người gác cửa
げんかんばん - [玄関番], ドアマン -
Người gác cổng
げんかんばん - [玄関番], ドアマン -
Người góa chồng
かんか - [鰥寡] - [* quẢ], bà góa đó không muốn đi bước nữa (tái hôn): その鰥寡は再婚したいと思っていない -
Người góa vợ
かんか - [鰥寡] - [* quẢ], người ta thường nói những người góa vợ sống rất bừa bãi, không gọn gàng : 鰥寡(男やもめ)がだらしないのはよく言われていることだ -
Người gặp may
こううんじ - [幸運児] - [hẠnh vẬn nhi] -
Người gọi điện chia buồn
ちょうもんきゃく - [弔問客] - [ĐiẾu vẤn khÁch] -
Người gợi tình
エロチック, động vật gợi tình: エロチック・アニマル, cảnh gợi tình: エロチックなセックス・シーン, điệu nhảy... -
Người gửi
はっそうかかり - [発送係り], さしだしにん - [差出人], さしだしにん - [差し出し人] - [sai xuẤt nhÂn], おくりぬし... -
Người gửi (của một món quà)
おくりぬし - [贈り主] -
Người gửi bán
はんばいにん - [販売人], category : 対外貿易 -
Người gửi giữ
きょうたくにん - [供託人]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.