- Từ điển Việt - Nhật
Người hâm mộ Sumo
exp
すもうファン - [相撲ファン]
- người rất hâm mộ Sumo: 大の相撲ファン
こうかくか - [好角家] - [HẢO GIÁC GIA]
Xem thêm các từ khác
-
Người hèn nhát
ひきょうもの - [卑怯者] - [ty khiẾp giẢ] -
Người hói trán
はげ - [禿], mảng đầu hói: 禿げ上がった地肌 -
Người hói đầu
ボールディ -
Người hô giá
きょうばいじん - [競売人] -
Người hùng
ヒーロー -
Người hút thuốc
スモーカー, người nghiện thuốc lá nặng, người hút thuốc nhiều: ヘビー ~ -
Người hưởng
じゅえきしゃ - [受益者], うけとりにん - [受取人], category : 対外貿易 -
Người hưởng lợi
しんようじょうじゅえきしゃ - [信用状受益者], じゅえきしゃ - [受益者], ステークホルダー, category : 投資信託, explanation... -
Người hưởng lợi (thư tín dụng)
しんようじょうじゅえきしゃ - [信用状受益者], category : 対外貿易 -
Người hướng dẫn
インストラクター, làm việc bán thời gian với tư cách là người hướng dẫn ở...: ~でインストラクターのアルバイトをする,... -
Người hướng đường
ライナー -
Người hạnh phúc
しあわせもの - [幸せ者], mày quả là một đứa may mắn (hạnh phúc): おまえは幸せ者だよ, một người có thể đóng góp... -
Người hầu
どれい - [奴隷], けらい - [家来], おてつだいさん - [お手伝いさん], trở thành người hầu của ai: (人)の家来になる,... -
Người hầu cận
ろうどう - [郎党] - [lang ĐẢng], しんか - [臣下] -
Người hầu gái
つかえめ - [仕え女] - [sĨ nỮ], じょちゅう - [女中], lát nữa người hầu gái sẽ đến trải chăn ra sàn: 後で女中さんが来て、床にふとんを敷いてくれるよ -
Người hầu nam
じゅうぼく - [従僕] -
Người hầu phòng
じじょ - [侍女], じしゃ - [侍者] -
Người hầu trung thành
ちゅうぼく - [忠僕] - [trung bỘc] -
Người học hành chăm chỉ
べんきょうか - [勉強家], người học hành chăm chỉ, chuyên cần: まじめな勉強家, người học hành chăm chỉ bẩm sinh:... -
Người học nghề
インターン, こぞう - [小僧], とてい - [徒弟] - [ĐỒ ĐỆ], ねんきもの - [年期者] - [niÊn kỲ giẢ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.