- Từ điển Việt - Nhật
Người hiền
n
けんじゃ - [賢者] - [HIỀN GIẢ]
- những bậc hiền tài ngày xưa: 古代の賢者たち
- hóa thân của bậc hiền tài: ある賢者の化身
- nhà hiền triết Hindu: 宗教的賢者
Xem thêm các từ khác
-
Người hiện đại
げんだいじん - [現代人] - [hiỆn ĐẠi nhÂn], với con mắt của người hiện đại: 現代人の目には~, con người hiện đại... -
Người hiệp lực
きょうりょくしゃ - [協力者], khen ngợi một cách thật lòng những người đã cùng hợp tác (người hiệp lực) trong công... -
Người hiệu đính
こうせいがかり - [校正係] - [hiỆu chÍnh hỆ], trợ giúp người hiệu đính: 校正係の助手をする -
Người hoa kiều
かきょう - [華僑] - [hoa kiỀu], vốn của người hoa kiều: 華僑資本 -
Người hoang dã
ばんじん - [蛮人] -
Người hoàn toàn lạ mặt
あかのたにん - [赤の他人] - [xÍch tha nhÂn], "các bạn đã quen nhau từ trước a?" "không, cho đến bữa tiệc vừa rồi chúng... -
Người hung dữ
もうしょ - [猛暑] -
Người hy sinh
ぎせいしゃ - [犠牲者] -
Người hành hương
ぎょうじゃ - [行者] - [hÀnh giẢ], へんろ - [遍路], Đi hành hương: 遍路の旅に出る -
Người hào phóng
オタク, おさきぼう - [お先棒], tôi là người rất hào phóng. hôm nay tôi đã chi 450 đô cho hoạt hình: わたしってオタクだな。今日アニメに430ドル使っちゃった,... -
Người hát
ボーカリスト, ヴォーカリスト -
Người hâm mộ
ファン, あいこうしゃ - [愛好者] - [Ái hẢo giẢ] -
Người hâm mộ Sumo
すもうファン - [相撲ファン], こうかくか - [好角家] - [hẢo giÁc gia], người rất hâm mộ sumo: 大の相撲ファン -
Người hèn nhát
ひきょうもの - [卑怯者] - [ty khiẾp giẢ] -
Người hói trán
はげ - [禿], mảng đầu hói: 禿げ上がった地肌 -
Người hói đầu
ボールディ -
Người hô giá
きょうばいじん - [競売人] -
Người hùng
ヒーロー -
Người hút thuốc
スモーカー, người nghiện thuốc lá nặng, người hút thuốc nhiều: ヘビー ~
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.