- Từ điển Việt - Nhật
Người kiểm kiện
Kinh tế
けんすうにん - [検数人]
Xem thêm các từ khác
-
Người kiểm nghiệm
けんていにん - [検定人] -
Người kiểm tra
けんさにん - [検査人], チェッカー, クォリファイア -
Người kiểm tra thực
じつしけんしゅだん - [実試験手段] -
Người ký
ちょういんしゃ - [調印者] -
Người ký hậu
うらがきにん - [裏書人], category : 対外貿易 -
Người ký hậu tiếp
じいうらがきにん - [次位裏書人], category : 対外貿易 -
Người ký hậu trước
ぜんうらがきにん - [前裏書人], category : 対外貿易 -
Người ký kết
ていけつにん - [締結人] -
Người ký phát (lệnh phiếu)
やくそくてがたふりだしにん - [約束手形振出人], category : 対外貿易 -
Người ký phát hối phiếu
てがたのふりだしにん - [手形の振出人], category : 対外貿易 -
Người ký áp
ふくしょにん - [副署人], category : 対外貿易 -
Người kế nhiệm
こうにんとなるひと - [後任となる人], こうにん - [後任], こうし - [後嗣], ありゅう - [亜流], ngay sau khi tìm ra người... -
Người kế tục
こうし - [後嗣], こうけい - [後継], người kế tục (người kế nhiệm) ông ta là joanna wood, hiện giờ cô ta là giám đốc... -
Người kế vị
こうけい - [後継], あと - [後], あとつぎ - [跡継ぎ], người kế vị chính đáng: 正当の後継ぎ, bàn bạc giao quyền kế... -
Người kỳ cục
ききょう - [奇矯] -
Người kỳ cựu
ろうこう - [老巧], ころう - [古老] - [cỔ lÃo], ベテラン, một cầu thủ bóng chày kỳ cựu: 老巧なピッチャー -
Người kỳ dị
へんじん - [変人], nhảy múa như người điên: 変人のように振る舞う, tôi chưa gặp ai kỳ dị như anh ta.: 彼みたいな変人は見たことがない -
Người kỳ kiệu
しゅうさい - [秀才] -
Người kỳ quặc
へんじん - [変人], nhảy múa như người điên: 変人のように振る舞う, tôi chưa gặp ai kỳ dị như anh ta.: 彼みたいな変人は見たことがない
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.