- Từ điển Việt - Nhật
Người mang bầu
exp
にんぷ - [妊婦]
Xem thêm các từ khác
-
Người mang dòng máu Nhật Bản
にっけいじん - [日系人] - [nhẬt hỆ nhÂn], người gốc nhật mang quốc tịch nước ngoài: 外国国籍を持つ日系人, viện... -
Người mang mầm bệnh
ほきんしゃ - [保菌者], có kết quả chuẩn đoán chính xác của người mang mầm bệnh.: 保菌者の正確な推定値を得る, thời... -
Người mang thai
にんぷ - [妊婦] -
Người mang tội thay người khác
スケープゴート -
Người mang đèn lồng
ちょうちんもち - [提灯持ち] - [ĐỀ ĐĂng trÌ] -
Người mau quên
あわてもの - [慌て者] -
Người may mắn
しあわせもの - [幸せ者], こううんじ - [幸運児] - [hẠnh vẬn nhi], mày quả là một đứa may mắn (hạnh phúc): おまえは幸せ者だよ,... -
Người may trang phục
モディスト -
Người minh hoạ
イラストレーター, Đúng vậy. vì cô ấy là người vẽ tranh minh họa rất đẹp, rất có năng khiếu nên có lẽ cô ấy đã... -
Người miệng còn hơi sữa
にゅうしゅうじ - [乳臭児] - [nhŨ xÚ nhi] -
Người mua
バイヤー, こうにゅうしゃ - [購入者], かいぬし - [買主] - [mÃi chỦ], かいぬし - [買い主] - [mÃi chỦ], かいて - [買手],... -
Người mua bán tin tức
インフォメーションブローカー -
Người mua không trung thực
あくいのかいぬし - [悪意の買主], category : 対外貿易 -
Người mua ngay tình
ぜんいのこうばいしゃ - [善意の購買者], category : 対外貿易 -
Người mua thực sự
じっさいのかいぬし - [実際の買主], category : 対外貿易 -
Người mua trung thực
ぜんいのこうばいしゃ - [善意の購買者], category : 対外貿易 -
Người mua tương lai
みこみこきゃく - [見込み顧客], category : 対外貿易 -
Người mua độc quyền
どくせんてきかいぬし - [独占的買主], かいてどくせん - [買手独占], どくせんてきかいぬし - [独占的買主], category... -
Người mà mình coi như em trai
おとうとぶん - [弟分], em coi như em trai ruột: (人)の腹心で弟分
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.