- Từ điển Việt - Nhật
Người thợ giỏi
exp
ベテラン
Xem thêm các từ khác
-
Người thợ vụng
ぶきようしゃ - [不器用者] - [bẤt khÍ dỤng giẢ] -
Người thụ hưởng
じゅえきしゃ - [受益者], category : 投資信託, explanation : 投資信託を購入・保有している人。投資信託への投資家。 -
Người thụ trái
さいむしゃ - [債務者], category : 対外貿易 -
Người thụ trái chính
だいいちさいむしゃ - [第一債務者], category : 対外貿易 -
Người thụ ủy
じゅたくにん - [受託人], category : 対外貿易 -
Người thủ đô
とじん - [都人] - [ĐÔ nhÂn] -
Người thứ ba
だいさんしゃ - [第三者] -
Người thứ hai
ふたりめ - [二人目] - [nhỊ nhÂn mỤc], Đứa bé này không cần quan tâm chăm sóc bằng tommy. lý do không phải vì bé là con... -
Người thức khuya dậy muộn
よいっぱり - [宵っ張り], ngủ dậy muộn vì thức khuya: 宵っ張りの朝寝坊だ, tôi là người thức khuya dậy muộn.: 私は宵っ張りの朝寝坊だ. -
Người thừa hành về tài chính
ざいむだいりにん - [財務代理人], category : 証券市場, explanation : ユーロ市場では、起債に際し、トラスティー(trustee;... -
Người thừa kế
こうけいしゃ - [後継者], けいしょうしゃ - [継承者], あとつぎ - [跡継ぎ], しし - [嗣子], như cậu biết đấy, ở địa... -
Người thừa kế hợp pháp
ちゃくし - [嫡嗣] -
Người thừa tự
しし - [嗣子] -
Người thử
テスタ -
Người thử xả
ディスチャージテスタ -
Người thực thi
さくせいしゃ - [作成者] -
Người thống trị
とうちしゃ - [統治者] - [thỐng trỊ giẢ] -
Người thổi sáo
ふえふき - [笛吹き] - [ĐỊch xuy], ふえふき - [笛吹] - [ĐỊch xuy], người trả tiền để nghe tiếng sáo có quyền yêu cầu... -
Người thộn
いなかもの - [いなか者] -
Người tin mù quáng
とうへんぼく - [唐変木] - [ĐƯỜng biẾn mỘc]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.