- Từ điển Việt - Nhật
Nghệ sĩ mới
exp
ニューフェース
Xem thêm các từ khác
-
Nghệ sĩ nhạc Jazz
ジャズ・ミュージシャン, nghệ sĩ nhạc jazz đã trình diễn một giai điệu cho khán giả nghe: ジャズ・ミュージシャンは聴衆にあるメロディを演奏した -
Nghệ sĩ trẻ
アイドル -
Nghệ thuật
ようりょう - [要領], げいのう - [芸能], げいじゅつ - [芸術], アート, びじゅつてき - [美術的] - [mỸ thuẬt ĐÍch], nghệ... -
Nghệ thuật biên đạo múa ba lê
ふりつけ - [振り付け] - [chẤn phÓ], Điệu nhảy này không có biên đạo múa balê, cơ bản là bạn tự sáng tạo khi bạn nhảy... -
Nghệ thuật chạm
デクパージュ -
Nghệ thuật chạm khắc
うきぼり - [浮き彫り], nghề chạm khắc: 浮き彫り細工, nhà điêu khắc: 浮き彫り細工師 -
Nghệ thuật chạm khắc trên gỗ
もくちょう - [木彫] -
Nghệ thuật chế tác gốm
とうげい - [陶芸] -
Nghệ thuật cây cảnh
えんげい - [園芸], bộ môn nghệ thuật cây cảnh: 園芸学部 -
Nghệ thuật cắm hoa
かどう - [華道], いけばな - [生け花], phát huy kỹ năng cắm hoa: 華道のテクニックを生かす, giáo viên dạy cắm hoa: 華道の先生,... -
Nghệ thuật diễn xuất
えんげい - [演芸], nghệ thuật diễn xuất 1 mình: 一人演芸(一人でいくつもの役をこなす), nghệ thuật diễn xuất đa... -
Nghệ thuật khắc
デクパージュ -
Nghệ thuật làm chất dẻo
ちょうそじゅつ - [彫塑術] - [ĐiÊu tỐ thuẬt] -
Nghệ thuật làm vườn
えんげい - [園芸], bộ môn nghệ thuật làm vườn: 園芸学部, làm vườn tại nhà: 家庭園芸, làm vườn ngoại ô: 近郊園芸,... -
Nghệ thuật làm đồ kim hoàn của Ấn độ
インディアンジュエリー -
Nghệ thuật máy tính
コンピューターアート -
Nghệ thuật múa trên băng
アイスダンス -
Nghệ thuật nói chuyện
わじゅつ - [話術] - [thoẠi thuẬt] -
Nghệ thuật nấu nướng
すいじ - [炊事] -
Nghệ thuật nấu ăn
ほうちょう - [包丁]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.