- Từ điển Việt - Nhật
Ngoại tệ giấy
Kinh tế
しへいがいか - [紙幣外貨]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Ngoại vi
きんごう - [近郷], ペリフェリ, việc này không chỉ xảy ra ở vùng lân cận (vùng ngoại vi): そんなことは近郷でしか起こらないよ,... -
Ngoại xâm
がいこくのしんりゃく - [外国の侵略] -
Ngoại ô
やがい - [野外], まちはずれ - [町外れ], こうがい - [郊外], きんこう - [近郊], bảo tàng lịch sử nằm ở ngoại ô thành... -
Ngoại ô thành phố
しがい - [市外], tham dự một cuộc họp tại ngoại ô thành phố: 市外で行われる会議に出席する, nhưng đừng quên bỏ... -
Ngoại đạo
いきょう - [異教] -
Ngoại địch
がいてき - [外敵] - [ngoẠi ĐỊch] -
Ngoạm
かじる - [噛る], バイト -
Ngoạn mục
ぐんと, xuống tấn ngoạn mục: ぐんと踏ん張る -
Ngoạn thưởng
うめみ - [梅見], đi ngoạn thưởng hoa mai.: 梅見に行く -
Ngoạn thưởng hoa mai
うめみ - [梅見], Đi ngoạn thưởng hoa mai.: 梅見に行く -
Ngoảnh lại
ふりかえる - [振り返る], nhìn lại thời kỳ những năm~khi vấn đề lần đầu tiên được đưa ra ánh sáng.: その問題が初めて明らかになった_年代当時を振り返る,... -
Ngoảnh mặt
ふりむく - [振り向く], ngoảnh mặt về phía đằng sau và nói tạm biệt: 左様ならと後ろへ振り向き彼は言った -
Ngoằn ngoèo
うねうね, うねうねする, うねうねする, ジグザグ, だこう - [蛇行する], まがりくねった - [曲がりくねった], con đường... -
Ngoặc
かっこ - [括弧] -
Ngoặc kép
いんようふ - [引用符], にじゅういんようふ - [二重引用符] -
Ngoặc mở
ひだりしょうかっこ - [左小括弧] - [tẢ tiỂu quÁt hỒ] -
Ngoặc vuông mở
ひだりだいかっこ - [左大括弧] - [tẢ ĐẠi quÁt hỒ] -
Ngoặc đơn
かっこ - [括弧] -
Ngu
ばかな, ばか - [馬鹿], ぐどん - [愚鈍], おろかな - [愚かな], あほう - [阿呆], sao anh lại có thể ngu ngốc đến thế nhỉ?:... -
Ngu dân
ぐみん - [愚民], ぐしゃ - [愚者], ぎょみん - [漁民]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.