- Từ điển Việt - Nhật
Ngoạm
Xem thêm các từ khác
-
Ngoạn mục
ぐんと, xuống tấn ngoạn mục: ぐんと踏ん張る -
Ngoạn thưởng
うめみ - [梅見], đi ngoạn thưởng hoa mai.: 梅見に行く -
Ngoạn thưởng hoa mai
うめみ - [梅見], Đi ngoạn thưởng hoa mai.: 梅見に行く -
Ngoảnh lại
ふりかえる - [振り返る], nhìn lại thời kỳ những năm~khi vấn đề lần đầu tiên được đưa ra ánh sáng.: その問題が初めて明らかになった_年代当時を振り返る,... -
Ngoảnh mặt
ふりむく - [振り向く], ngoảnh mặt về phía đằng sau và nói tạm biệt: 左様ならと後ろへ振り向き彼は言った -
Ngoằn ngoèo
うねうね, うねうねする, うねうねする, ジグザグ, だこう - [蛇行する], まがりくねった - [曲がりくねった], con đường... -
Ngoặc
かっこ - [括弧] -
Ngoặc kép
いんようふ - [引用符], にじゅういんようふ - [二重引用符] -
Ngoặc mở
ひだりしょうかっこ - [左小括弧] - [tẢ tiỂu quÁt hỒ] -
Ngoặc vuông mở
ひだりだいかっこ - [左大括弧] - [tẢ ĐẠi quÁt hỒ] -
Ngoặc đơn
かっこ - [括弧] -
Ngu
ばかな, ばか - [馬鹿], ぐどん - [愚鈍], おろかな - [愚かな], あほう - [阿呆], sao anh lại có thể ngu ngốc đến thế nhỉ?:... -
Ngu dân
ぐみん - [愚民], ぐしゃ - [愚者], ぎょみん - [漁民] -
Ngu dại
あんぐな - [暗愚な], おめでたい - [お芽出度い], ぐどんな - [愚鈍な], kẻ ngu dại: おめでたい人間, kẻ hoàn toàn ngu... -
Ngu dốt
おろかな - [愚かな], ぐどん - [愚鈍], thật là ngu đần (ngu dốt, ngu si, đần độn): とても愚鈍な, cư xử ngu dốt: 愚鈍な振る舞いをする,... -
Ngu muội
ぐまいな - [愚昧な] -
Ngu ngốc
わるい - [悪い] - [Ác], まぬけ - [間抜け], ばからしい - [馬鹿らしい], ぐれつ - [愚劣], おろか - [愚か], おめでたい... -
Ngu si
おろかな - [愚かな], ぐどん - [愚鈍], ぐどんな - [愚鈍な], thật là ngu đần (ngu dốt, ngu si, đần độn): とても愚鈍な -
Ngu xuẩn
おろかな - [愚かな], ぐれつ - [愚劣], ぐれつ - [愚劣], どんかん - [鈍感], ばか - [馬鹿], ばかげた, chuyện ngu xuẩn:... -
Ngu đần
どんじゅう - [鈍重], とろい
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.