- Từ điển Việt - Nhật
Nguyên đơn
Kinh tế
げんこくがわ - [原告側]
Xem thêm các từ khác
-
Nguyền rủa
じゅそする - [呪詛する], のろう - [呪う], ぼうとく - [冒とくする], vì anh ta bị phá sản nên anh ta nguyền rủa đời.:... -
Nguyện cầu
いのる - [祈る], ねがい - [願い] -
Nguyện vọng
のぞみ - [望み], ねんがん - [念願], しがん - [志願], きぼう - [希望], きたいする - [期待する], がんもう - [願望] -... -
Nguyện vọng xưa kia
しゅくぼう - [宿望] -
Nguyện ước
ようぼうする - [要望する], きぼうする - [希望する] -
Nguyệt hoa
つきとはな - [月と花], いちゃつく -
Nguyệt kỳ
げっけい - [月経] -
Nguyệt phí
つきのかいひ - [月の会費] -
Nguyệt quế
げっけいじゅ - [月桂樹] - [nguyỆt quẾ thỤ], bụi cây nguyệt quế: 月桂樹の茂み, lá cây nguyệt quế: 月桂樹の葉, dầu... -
Nguyệt san
マンスリー, げっかん - [月刊] -
Nguyệt thực
げっしょく - [月蝕], げっしょく - [月食], nguyệt thực toàn phần: 皆既月食, nguyệt thực từng hần: 部分月食, dự toán... -
Nguôi đi
やわらぐ - [和らぐ], なごむ - [和む], すずむ - [涼む] -
Nguồn
きげん - [起源], げんせん - [源泉], こんげん - [根源], すいげん - [水源], ソース, みなもと - [源], もと - [本], ゆらい... -
Nguồn bức xạ
ラジエータ -
Nguồn cung cấp
サプライ, きょうきゅうげん - [供給源] -
Nguồn cung cấp tiền
マネーサプライ -
Nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi
ていでんあつていしゅうはすうでんげんそうち - [定電圧定周波数電源装置] -
Nguồn cung cấp điện cho đĩa đầu động
えむえいちでぃーはつでん - [MHD発電] -
Nguồn cung cấp đơn
シングルソースサプライヤー -
Nguồn cơn
ゆえ - [故]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.