- Từ điển Việt - Nhật
Nguyên cáo và bị cáo
n, exp
げんぴ - [原被] - [NGUYÊN BỊ]
Xem thêm các từ khác
-
Nguyên công
こうすう - [工数] -
Nguyên cớ
じじょう - [事情], きっかけ - [切掛] -
Nguyên do
りゆう - [理由], げんゆう - [原由] - [nguyÊn do], げんいん - [原因], không có lý do (nguyên do, nguyên nhân) đặc biệt: 特に理由はない,... -
Nguyên giá
げんか - [原価], explanation : 原価とは、生産や販売を行うために発生する費用をいい、原材料費、労務費、通信費、運賃、保険料、電気ガス水道料、減価償却費、修繕費などが含まれる。原価は、放っておけば、年々上昇を続けるものであり、創意と工夫によってこれを引き下げる努力がいる。///売上―原価=利益という考え方より、売上-目標利益=許容原価という考え方の方が優れている。前者では利益の統制ができないのに対して、後者では費用(原価)を統制することによって、目標利益を達成しようとしているからである。,... -
Nguyên giá bán
うりあ - [売上原価], category : 財政 -
Nguyên giá ước tính
みつもりげんか - [見積原価], よていげんか - [予定原価] -
Nguyên hình
げんけい - [原形], げんけい - [原型], phục hồi nguyên hình (về hình dáng ban đầu): 原形に復す -
Nguyên khí
きりょく - [気力], えいき - [英気], nguyên khí (tinh thần) suy giảm (suy yếu): 気力が衰える, nghỉ 1 tuần để tĩnh dưỡng... -
Nguyên khối
モノリシック -
Nguyên liệu
マテリアル, マチエール, そざい - [素材], げんりょう - [原料], nguyên liệu nghiên cứu liên quan đến gen di truyền của... -
Nguyên liệu Cosserat
こっせられんぞくたい - [コッセラ連続体] -
Nguyên liệu cứng theo nhiệt
ねつこうかぶつ - [熱硬化物] - [nhiỆt ngẠnh hÓa vẬt] -
Nguyên liệu gốc
ストック -
Nguyên liệu làm thuốc
医薬原材料 -
Nguyên liệu nấu ăn
しょくりょうひん - [食料品], しょくりょう - [食料], chuẩn bị nguyên liệu nấu ăn: 食料を準備する -
Nguyên liệu phụ
ふくげんりょう - [副原料] -
Nguyên là
もと - [元], もともと - [元々] -
Nguyên lão
げんろう - [元老] -
Nguyên lý
げんろん - [原論] - [nguyÊn luẬn], げんり - [原理], nguyên lý kinh tế: 経済原論, nguyên lý về thông tin khoa học: 情報科学原論,... -
Nguyên lý Ac-si-mét
アルキメデスのげんり - [アルキメデスの原理]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.