- Từ điển Việt - Nhật
Nhà máy dệt
n
ぼうせきこうじょう - [紡績工場]
- Hai chị em nhà đó đã làm việc trong nhà máy dệt 18 tiếng.: その姉妹ふたりは、紡績工場で18時間も働いた
- Chủ nhà máy dệt: 紡績工場主
Xem thêm các từ khác
-
Nhà máy gạch ngói
れんがこうじょう - [煉瓦工場] -
Nhà máy liên doanh
, 合弁企業(ごうべんきぎょう) -
Nhà máy liên hợp
コンビナート -
Nhà máy luyện thép
せいこうじょ - [製鋼所] -
Nhà máy lắp ráp
くみたてこうじょう - [組立て工場] - [tỔ lẬp cÔng trƯỜng] -
Nhà máy lọc
せいれんしょ - [精錬所] - [tinh luyỆn sỞ] -
Nhà máy nghiền
クラッシングプラント -
Nhà máy năng lượng hạt nhân
げんぱつ - [原発] - [nguyÊn phÁt], tiếp nhận nhà máy năng lượng hạt nhân (nhà máy phát điện nguyên tử): 原発を受け入れる,... -
Nhà máy phát điện
はつでんこうじょう - [発電工場], はつでんしょ - [発電所] -
Nhà máy phát điện hỏa lực
かりょくはつでんじょ - [火力発電所] -
Nhà máy phát điện nguyên tử
げんしりょくはつでんしょ - [原子力発電所], thu hồi ~ từ nhà máy phát điện nguyên tử: 原子力発電所から~を回収する,... -
Nhà máy sản xuất bê tông
コンクリートプラント -
Nhà máy sản xuất nhựa đường
アスファルトプラント -
Nhà máy sở hữu chung của cộng đồng
コミュニティプラント -
Nhà máy tinh chế
せいれんしょ - [精錬所] - [tinh luyỆn sỞ] -
Nhà máy xay
せいまいしょ - [精米所] -
Nhà máy xi măng
せめんとこうじょう - [セメント工場] -
Nhà máy điện
はつでんしょ - [発電所], でんきこうじょう - [電気工場], phát điện nguyên tử được quốc tế đầu tư.: 国際的な資金提供を受けた原子力発電所 -
Nhà máy điện hạt nhân
原子力発電所 -
Nhà máy điện nguyên tử
げんしりょくはつでんしょ - [原子力発電所], げんしりょくはつでんき - [原子力発電所], thu hồi ~ từ nhà máy điện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.