- Từ điển Việt - Nhật
Nhà máy xay
exp
せいまいしょ - [精米所]
Xem thêm các từ khác
-
Nhà máy xi măng
せめんとこうじょう - [セメント工場] -
Nhà máy điện
はつでんしょ - [発電所], でんきこうじょう - [電気工場], phát điện nguyên tử được quốc tế đầu tư.: 国際的な資金提供を受けた原子力発電所 -
Nhà máy điện hạt nhân
原子力発電所 -
Nhà máy điện nguyên tử
げんしりょくはつでんしょ - [原子力発電所], げんしりょくはつでんき - [原子力発電所], thu hồi ~ từ nhà máy điện... -
Nhà máy đóng toa xe khách
コーチビルダ -
Nhà mình
じたく - [自宅] -
Nhà môi giới thông tin
じょうほうけんさくだいこうぎょうしゃ - [情報検索代行業者] -
Nhà mồ
はか - [墓] -
Nhà mồ côi
こじいん - [孤児院] -
Nhà nghiên cứu
けんきゅうしゃ - [研究者], かがくしゃ - [科学者], nhà nghiên cứu về máy tính: コンピュータ科学者, nhà nghiên cứu... -
Nhà nghiên cứu về nông nghiệp
とくのうか - [篤農家] -
Nhà nghèo
ひんか - [貧家] - [bẦn gia], sinh ra trong gia đình nghèo khó: 貧家に生まれる -
Nhà nghề
プロフェッショナル, explanation : プロフェッショナルとは、自分の専門領域をもち、継続的修練によって、ほかの人とは際立った差のある高い能力をもつ人をいう。///専門の仕事をやらせたら、仕事の掘り下げ方、生み出す成果、関係者に対する影響の大きさなど、アマチュアとは格段の違いがある。,... -
Nhà nghệ thuật
げいじゅつか - [芸術家] -
Nhà nghỉ
べっそう - [別荘], クローク, イン, ngôi nhà nghỉ sẽ được sơn lại khi chúng tôi nghỉ dưỡng già.: 私たちの古い, 別荘には塗り替えが必要だ -
Nhà nghỉ của người dân
こくみんしゅくしゃ - [国民宿舎] -
Nhà nghỉ trên núi
さんそう - [山荘], nhà nghỉ trên núi dường như rất ẩm ướt: この山荘はジメジメしている気がする。, nhà nghỉ trên... -
Nhà ngoại
ははかた - [母方], anh em nhà ngoại: 母方の親類 -
Nhà ngoại giao
がいこうかん - [外交官], nhà ngoại giao tự do: フリーの外交官, nhà ngoại giao cấp cao: 高級外交官 -
Nhà nguyện
れいはいどう - [礼拝堂], チャペル, かいどう - [会堂] - [hỘi ĐƯỜng]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.