- Từ điển Việt - Nhật
Nhà nghệ thuật
n
げいじゅつか - [芸術家]
Xem thêm các từ khác
-
Nhà nghỉ
べっそう - [別荘], クローク, イン, ngôi nhà nghỉ sẽ được sơn lại khi chúng tôi nghỉ dưỡng già.: 私たちの古い, 別荘には塗り替えが必要だ -
Nhà nghỉ của người dân
こくみんしゅくしゃ - [国民宿舎] -
Nhà nghỉ trên núi
さんそう - [山荘], nhà nghỉ trên núi dường như rất ẩm ướt: この山荘はジメジメしている気がする。, nhà nghỉ trên... -
Nhà ngoại
ははかた - [母方], anh em nhà ngoại: 母方の親類 -
Nhà ngoại giao
がいこうかん - [外交官], nhà ngoại giao tự do: フリーの外交官, nhà ngoại giao cấp cao: 高級外交官 -
Nhà nguyện
れいはいどう - [礼拝堂], チャペル, かいどう - [会堂] - [hỘi ĐƯỜng] -
Nhà ngục
かんごく - [監獄], nhà ngục bẩn thỉu: むさくるしい監獄, hắn ta thử tìm cách trốn khỏi nhà ngục: 彼は監獄から逃げようと試みた,... -
Nhà ngụy biện
きべんか - [詭弁家] - [ngỤy biỆn gia], cô ấy là nhà nguỵ biện giỏi nhất thế giới: 彼女は世界一の詭弁家 -
Nhà nho
じゅか - [儒家] -
Nhà nhỏ kiểu cổ
コテージ, nhà nhỏ kiểu cổ dành cho khách: ゲスト用コテージ, nhà nhỏ kiểu cổ dành cho người làm: 使用人用コテージ -
Nhà nông
のうか - [農家] -
Nhà nước
せいふ - [政府], ステート, こくえい - [国営], theo tin tức của đài phát thanh nhà nước liên xô, dường như đã có một... -
Nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện
ふくしこっか - [福祉国家], nhà nước có phúc lợi xã hội được xem là nơi thực nghiệm mang tính xã hội.: その福祉国家は、社会的な実験場と見なされている。,... -
Nhà nội
ちちかた - [父方], ông bà bên nhà nội đã nuôi cô ấy khi bố mẹ cô ly hôn: 彼女の父方の祖父母は両親の離婚後に彼女を育てた -
Nhà phát minh
はつめいか - [発明家] - [phÁt minh gia], nhà phát minh xin chứng nhận chủ quyền cho phát minh của mình.: 発明家は自分の発明の特許を申請した,... -
Nhà phân phối
とりつぎてん - [取次店] - [thỦ thỨ ĐiẾm], Đại lý phân phối sách báo dài hạn: 書籍取次店 -
Nhà phân tích thành phần
セクターアナリスト, category : 分析・指標, explanation : 株式公開企業の現状を調査・分析し、その将来像と株価の先行きを予測する。通常、1人のアナリストが1つのセクター(業種)と、そこに属するいくつかの企業を担当する。///業界と企業の調査・分析・評価・予測を専門に行い、予測にはレーティング(格付)も含まれる。///セクターアナリストは、証券アナリストのことである。,... -
Nhà phân tích về đầu tư
インベストメントアナリスト -
Nhà phê bình
ひょうろんか - [評論家] - [bÌnh luẬn gia], ひひょうか - [批評家] - [phÊ bÌnh gia], nhà phân tích phim // nhà phê bình phim... -
Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku
てんじゃ - [点者] - [ĐiỂm giẢ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.