- Từ điển Việt - Nhật
Nhà sản xuất và cấp hàng
Kinh tế
ベンダー
- Explanation: もともとの意味は、売り歩く人や行商人のことだが、納入業者の意味として使われる。小売業者にとってのベンダーは、商品を供給するメーカーや卸売業者となる。IT業界で、単一メーカーではなく、複数のメーカーがシステムを納めることをマルチベンダーと呼ばれる。
Xem thêm các từ khác
-
Nhà sản xuất vũ khí
ぶぐ - [武具], かんじん - [函人] - [hÀm nhÂn], cửa hàng của nhà sản xuất vũ khí: 武具店 -
Nhà sản xuất vật liệu
ざいりょうせいぞうぎょうしゃ - [材料製造業者] -
Nhà sản xuất ô tô
オートメーカー -
Nhà thi đấu
きょうぎじょう - [競技場] - [cẠnh kỸ trƯỜng] -
Nhà thiên văn học
てんもんがくしゃ - [天文学者] - [thiÊn vĂn hỌc giẢ], てんもんか - [天文家] - [thiÊn vĂn gia], nhà thiên văn học đã phát... -
Nhà thiết kế
デザイナー -
Nhà thuê mướn
しゃくや - [借家] - [tÁ gia] -
Nhà thuốc
くすりや - [薬屋] -
Nhà thám hiểm
たんけんか - [探検家] -
Nhà thám hiểm hàng hải
ナビゲーター -
Nhà thông thái
てつじん - [哲人], ちえしゃ - [知恵者], けんてつ - [賢哲], けんじん - [賢人], lý trí cai trị nhà thông thái còn dùi cui... -
Nhà thơ
はいじん - [俳人], しじん - [詩人], nhà thơ haiku vĩ đại nhất thời kỳ đương đại: 当代無二の俳人, hiệp hội những... -
Nhà thơ đồng quê
でんえんしじん - [田園詩人] - [ĐiỀn viÊn thi nhÂn] -
Nhà thương
びょういん - [病院] -
Nhà thần học
しんがくしゃ - [神学者] -
Nhà thầu xây dựng
ゼネコン -
Nhà thờ Công giáo
カテドラル, cửa kính nhà thờ công giáo: カテドラルガラス, trần nhà thờ công giáo: カテドラル型天井 -
Nhà thờ công giáo (la mã)
こうきょうかい - [公教会] - [cÔng giÁo hỘi] -
Nhà thờ hồi giáo
かいきょうじいん - [回教寺院] - [hỒi giÁo tỰ viỆn], hàng ngày nam nữ đều tập trung ở nhà thờ hồi giáo để cầu nguyện:... -
Nhà thờ lớn
カテドラル, cửa kính nhà thờ lớn: カテドラルガラス, trần nhà thờ lớn: カテドラル型天井
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.