- Từ điển Việt - Nhật
Nhà thơ
n
はいじん - [俳人]
- Nhà thơ Haiku vĩ đại nhất thời kỳ đương đại: 当代無二の俳人
- Hiệp hội những người làm thơ Haiku.: (社)俳人協会
しじん - [詩人]
Xem thêm các từ khác
-
Nhà thơ đồng quê
でんえんしじん - [田園詩人] - [ĐiỀn viÊn thi nhÂn] -
Nhà thương
びょういん - [病院] -
Nhà thần học
しんがくしゃ - [神学者] -
Nhà thầu xây dựng
ゼネコン -
Nhà thờ Công giáo
カテドラル, cửa kính nhà thờ công giáo: カテドラルガラス, trần nhà thờ công giáo: カテドラル型天井 -
Nhà thờ công giáo (la mã)
こうきょうかい - [公教会] - [cÔng giÁo hỘi] -
Nhà thờ hồi giáo
かいきょうじいん - [回教寺院] - [hỒi giÁo tỰ viỆn], hàng ngày nam nữ đều tập trung ở nhà thờ hồi giáo để cầu nguyện:... -
Nhà thờ lớn
カテドラル, cửa kính nhà thờ lớn: カテドラルガラス, trần nhà thờ lớn: カテドラル型天井 -
Nhà thờ nhỏ
チャペル -
Nhà thờ phúc âm
ふくいんきょうかい - [福音教会] - [phÚc Âm giÁo hỘi], nhà thờ phúc âm yoido: ヨイド純福音教会 -
Nhà thờ phương đông
とうほうきょうかい - [東方教会] - [ĐÔng phƯƠng giÁo hỘi], truyền giáo cho các nhà thờ phương đông: 東方教会省 -
Nhà thờ thuộc giáo phái Anh
アングリカンきょうかい - [アングリカン教会], nhà thờ thuộc giáo phái anh và nhà thờ đạo công giáo rôma khác nhau ở... -
Nhà thờ đạo Công giáo
カトリックきょうかい - [カトリック教会], giáo dục tại nhà thờ đạo công giáo (thiên chúa giáo): カトリック教会による教育,... -
Nhà thờ đạo thiên chúa giáo
カトリックきょうかい - [カトリック教会], giáo dục tại nhà thờ đạo thiên chúa giáo: カトリック教会による教育,... -
Nhà thực vật học
しょくぶつがくしゃ - [植物学者] -
Nhà thổ cao cấp thời Edo
あげや - [揚屋] - [dƯƠng Ốc] -
Nhà tiên tri
サッカー -
Nhà tiếp khách
きゃくしつ - [客室] -
Nhà tiền chế
ぷれはぶけんせつ - [プレハブ建設] -
Nhà toán học
すうがくしゃ - [数学者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.