- Từ điển Việt - Nhật
Nhà tù
Mục lục |
n
ひとや - [人屋] - [NHÂN ỐC]
ごくしゃ - [獄舎]
けいむしょ - [刑務所]
- Nhà tù (nhà giam) dành cho những kẻ phạm tội hung ác: 凶悪犯罪者用の刑務所
- Nhà tù hiện đại: 現代的な刑務所
- Nhà tù (nhà giam) dành cho nữ giới: 女性用の刑務所
- Anh ấy đã được thả ra khỏi nhà tù sau khi đóng một số tiền bảo lãnh là 2000 đôla: 彼は2000ドルの保釈金を積んで刑務所から解放された
- Anh ấy đ
かんごく - [監獄]
- nhà tù bẩn thỉu: むさくるしい監獄
- nhà tù mở: 開かれた監獄
- nhà tù không thể phá hủy: 破壊できない監獄
- hắn ta thử tìm cách trốn khỏi nhà tù: 彼は監獄から逃げようと試みた
- đưa cái gì ra khỏi nhà tù: ~を監獄から出す
Xem thêm các từ khác
-
Nhà tư bản
ブルジョワ, しほんか - [資本家] -
Nhà tư bản tài chính
ざいせいか - [財政家], explanation : 財政の事務に通じた人。理財に巧みな人。 -
Nhà tư sản
しさんか - [資産家] -
Nhà tư vấn
カウンセラー, bà bầu đó đã gặp gỡ trao đổi với nhà tư vấn về di truyền: その妊婦は遺伝カウンセラーと面談した -
Nhà tạo mẫu thời trang
スタイリスト -
Nhà tạo mẫu tóc
ヘアデザイナー -
Nhà tạo mốt
ファッションデザイナー -
Nhà tập thể
コーポ -
Nhà tập thể cho người độc thân
どくしんりょう - [独身寮] -
Nhà tập thể loại sang
マンション -
Nhà tắm
ふろば - [風呂場], ふろしつ - [風呂室], バスルーム -
Nhà tắm công cộng
こうしゅうよくじょう - [公衆浴場] - [cÔng chÚng dỤc trƯỜng], せんとう - [銭湯], ソープランド, Đi đến nhà tắm công... -
Nhà tắm hơi
サウナ -
Nhà tế bần
ホスピス -
Nhà tự nhiên học
ナチュラリスト -
Nhà tỉ phú
ビリオネア -
Nhà vi trùng học
びせいぶつがくしゃ - [微生物学者] - [vi sinh vẬt hỌc giẢ] -
Nhà vua
キング, anh ta muốn trở thành nhà vua: 彼はキングになりたかった, lâu đài của vua: キング・キャッスル, vua và nữ hoàng:... -
Nhà vô địch
チャンピオン -
Nhà văn
ぶんがくしゃ - [文学者], ちょじゅつか - [著述家], ちょしゃ - [著者], ちょさくしゃ - [著作者] - [trƯỚc tÁc giẢ],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.