- Từ điển Việt - Nhật
Nhà tỉ phú
n
ビリオネア
Xem thêm các từ khác
-
Nhà vi trùng học
びせいぶつがくしゃ - [微生物学者] - [vi sinh vẬt hỌc giẢ] -
Nhà vua
キング, anh ta muốn trở thành nhà vua: 彼はキングになりたかった, lâu đài của vua: キング・キャッスル, vua và nữ hoàng:... -
Nhà vô địch
チャンピオン -
Nhà văn
ぶんがくしゃ - [文学者], ちょじゅつか - [著述家], ちょしゃ - [著者], ちょさくしゃ - [著作者] - [trƯỚc tÁc giẢ],... -
Nhà văn hóa
文化ハウス -
Nhà văn hóa công cộng
こうみんかん - [公民館], こうみんかん - [公民館], dường như bệnh viện cũng là một nhà văn hóa công cộng đối với... -
Nhà văn lành nghề
のうぶんか - [能文家] - [nĂng vĂn gia] -
Nhà vật lý
ぶつりがくしゃ - [物理学者] -
Nhà vợ
つまのしんせき - [妻の親戚] -
Nhà vệ sinh
べんじょ - [便所], トイレット, トイレ, てあらい - [手洗い], おてあらい - [お手洗い], ウォータークロゼット, けしょうしつ... -
Nhà vệ sinh công cộng
コンフォートステーション -
Nhà xe
しゃこ - [車庫] -
Nhà xiêu vẹo
あばらや, tôi muốn xây lại cái nhà xiêu vẹo hiện nay: 今のあばらやをも一度建てたいです -
Nhà xuất bản
はんもと - [版元] - [phẢn nguyÊn], はっこうしょ - [発行所] - [phÁt hÀnh sỞ], しゅっぱんしゃ - [出版社], エディター,... -
Nhà xuất khẩu
つみだしにん - [積み出し人] - [tÍch xuẤt nhÂn] -
Nhà xác
モルグ, したいあんちしょ - [死体案置所] -
Nhà xí
べんじょ - [便所], ふじょう - [不浄], ウォータークロゼット -
Nhà ông
おたく - [お宅] -
Nhà Đông phương học
とうようつう - [東洋通] - [ĐÔng dƯƠng thÔng] -
Nhà Đường
とう - [唐]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.