- Từ điển Việt - Nhật
Nhái
Mục lục |
v
まねる
こかえる - [子蛙]
ミミック
もぎ - [模擬]
- hàng nhái: 模擬品
Xem thêm các từ khác
-
Nhám
ざらざらな, ざらざらした, ラフ -
Nhánh
りっぱ - [立派], しぶ - [支部], してん - [支店], えだ - [枝] -
Nhân chứng
もくげきしゃ - [目撃者], しょうにん - [証人], さんこうにん - [参考人] - [tham khẢo nhÂn], nhân chứng ra hầu toà: 証人は裁判所に出頭する。,... -
Nhân lực
じんりき - [人力], マンパワー -
Nhân tình
じんせい - [人生], あいじん - [愛人] -
Nhân tính
にんげんせい - [人間性], ヒューマン, nâng cao ý thức của con trẻ về bản tính của con người và thế giới.: 子供たちの人間性および国際性を高める,... -
Nhãn
りゅうがん - [竜眼], ふだ - [札], ふごう - [符号], ひょうし - [表紙], にふだ - [荷札], つけがみ - [付け紙] - [phÓ chỈ],... -
Nhãn dán
レッテル, レーベル, ラベル -
Nhãn lực
しりょく - [視力], がんりき - [眼力] - [nhÃn lỰc] -
Nhão
やわらかい - [軟らかい], ねばる -
Nhèo nhẽo
ぶよぶよ -
Nhóm
れんちゅう - [連中] - [liÊn trung], れん - [連], むれ - [群れ], はん - [班], は - [派], どうし - [同士], チーム, せいきする... -
Nhóm mẫu
サンプルしゅうだん - [サンプル集団] -
Nhôm
アルミニューム, アルミニウム, アルミ, アルミナム, アルミニウム, mực nhôm: アルミニウム・インク, nắp nhôm: アルミニウム・キャップ,... -
Nhúng
ひたす - [浸す], つっこむ - [突っ込む], スチープ, ドレンチング, nhúng đầu vào nước: 頭を水に突っ込む -
Nhăn
なみ - [波], かおをしかめる - [顔をしかめる], くしゃくしゃする, しわをよせる, ひきつる - [引きつる], vết nhăn... -
Nhũ hoa
ちくび - [乳首] - [nhŨ thỦ] -
Nhũn
ぶよぶよ -
Nhơ
よごれる - [汚れる], ぬかるみ, きたない - [汚い] -
Như
のみならず, なみ - [並] - [tỊnh], とおり - [通り], đối xử như những người trong nhà: 家族並みに取り扱う, Đúng như...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.