- Từ điển Việt - Nhật
Nhập khẩu
Mục lục |
v
ゆにゅう - [輸入する]
- nhập khẩu thương phẩm từ...: ...から商品を輸入する
とらいする - [渡来する]
- được nhập khẩu từ Trung Quốc: 中国(大陸)から渡来する
かいいれる - [買い入れる]
Kinh tế
ゆにゅう - [輸入]
- Category: 対外貿易
- Explanation: 〔「ゆ」は「輸(しゆ)」の慣用音〕他国の品物・技術・制度・文化などを自国へ取り入れること。特に、他国の商品を自国へ買い入れること。
Xem thêm các từ khác
-
Nhập khẩu ban đầu
しょゆにゅう - [初輸入] -
Nhập khẩu bổ sung
ついかゆにゅう - [追加輸入], category : 対外貿易 -
Nhập khẩu bổ xung
ついかゆにゅう - [追加輸入] -
Nhập khẩu gián tiếp
かんせつゆにゅう - [間接輸入] -
Nhập khẩu gửi bán
いたくはんばいゆにゅう - [委託販売輸入], category : 対外貿易 -
Nhập khẩu hữu hình
ゆうけいゆにゅう - [有形輸入], category : 対外貿易 -
Nhập khẩu khẩn cấp
きんきゅうゆにゅう - [緊急輸入] -
Nhập khẩu kỹ thuật
ぎじゅつゆにゅう - [技術輸入] -
Nhập khẩu lao động
ろうどうりゅうにゅう - [労働流入] -
Nhập khẩu phi mậu dịch
ぼうえきがいゆにゅう - [貿易外輸入], 非貿易輸入 -
Nhập khẩu theo đơn hàng
ゆにゅうちゅうもん - [輸入注文], category : 対外貿易 -
Nhập khẩu theo đơn đặt hàng
ゆにゅうちゅうもん - [輸入注文] -
Nhập khẩu thuần túy
ほんゆにゅう - [本輸入] -
Nhập khẩu trực tiếp
ちょくせつゆにゅう - [直接輸入], category : 対外貿易 -
Nhập khẩu trựctiếp
ちょくせつゆにゅう - [直接輸入] -
Nhập khẩu tư bản
しほんゆにゅう - [資本輸入], category : 対外貿易 -
Nhập khẩu tượng trưng
めいもくゆにゅう - [名目輸入], しょうちょうゆにゅう - [象徴輸入] -
Nhập khẩu vô hình
ふかしてきゆにゅう - [不可視的輸入], むけいゆにゅう - [無形輸入], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Nhập liệu
キーイン -
Nhập liệu bằng bàn phím
きーぼーどにゅうりょく - [キーボード入力]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.