- Từ điển Việt - Nhật
Nhức đầu
adj
あたまがいたい - [頭が痛い]
Xem thêm các từ khác
-
Những bên tham chiến
こうせんこく - [交戦国] - [giao chiẾn quỐc], làm cho các bên tham chiến trở nên cô lập: 交戦国を孤立させる, một số... -
Những bông tuyết đã rơi xuống
せきせつ - [積雪] -
Những cái khác
そのほか - [その外], そのた - [その他] - [tha] -
Những giọt mưa
あまだれ - [雨垂れ], xói mòn bởi những giọt mưa: 雨垂れよる浸食 -
Những hoạt động kinh doanh mới
しんきじぎょう - [新規事業], category : 財政 -
Những hòn đảo
しまじま - [島々] -
Những hạt bột cháy cặn lại sau khi rán Tempura
あげだま - [揚げ玉] - [dƯƠng ngỌc] -
Những khó khăn khi thi vào trường
にゅうがくなん - [入学難] - [nhẬp hỌc nẠn] -
Những kí tự tên được viết hoa
おおもじなまえもじ - [大文字名前文字] -
Những kí tự tên được viết hoa ở kí tự đầu
おおもじなまえかいしもじ - [大文字名前開始文字] -
Những lời lẽ lời nói đáng ghét
にくまれぐち - [憎まれ口], nếu không có những lời lẽ mỉa mai của cô ấy, cuộc vui đã giảm đi một nửa: 彼女の憎まれ口が聞かれなくなったら、ここへ来る楽しみが半減する,... -
Những lời đe doạ
おどしもんく - [脅し文句] -
Những môn cần phải học
ひっしゅうかもく - [必修科目] -
Những mất mát khi định giá lại chứng khoán
ひょうかそん - [評価損], category : 財政 -
Những ngoại lệ
れいがい - [例外] -
Những nguồn dự trữ nội bộ
ないぶりゅうほ - [内部留保], category : 財務分析, explanation : 一定期間中の利益から、税金、配当金、役員賞与など社外に払い出される分を差し引いた、残りの部分のこと。///企業内に留保され再投資される。内部留保には、商法によって積み立てることが決められている「利益準備金」、企業の判断によって積み立てられる任意積立金のほか、未処分の利益もある。,... -
Những nguồn dự trữ tự nguyện
にんいつみたてきん - [任意積立金], category : 財政 -
Những ngày này
としごろひごろ - [年頃日頃] - [niÊn khoẢnh nhẬt khoẢnh] -
Những ngày trước chiến tranh
せんぜん - [戦前] -
Những người
ひとたち - [人たち]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.