- Từ điển Việt - Nhật
Những nguồn dự trữ tự nguyện
Kinh tế
にんいつみたてきん - [任意積立金]
- Category: 財政
Xem thêm các từ khác
-
Những ngày này
としごろひごろ - [年頃日頃] - [niÊn khoẢnh nhẬt khoẢnh] -
Những ngày trước chiến tranh
せんぜん - [戦前] -
Những người
ひとたち - [人たち] -
Những người khác
たしゃ - [他者], trong bất cứ trường hợp nào cũng không được đưa những thông tin không được phép cho bất kỳ ai.: いかなる場合も、許可なく情報を他者に開示することはございません,... -
Những người kinh doanh nhỏ
ミディ, category : 財政 -
Những ngọn núi
やまやま - [山々], tôi rất ngạc nhiên khi nhìn thấy rất nhiều rừng và những ngọn núi thơ mộng ở nhật: 日本に非常に多くの森林と美しい山々があることに大変驚いた。,... -
Những nhân vật quan trọng
おえらがた - [お偉方] -
Những năm 20 tuổi
にじゅうだい - [二十代] - [nhỊ thẬp ĐẠi] -
Những năm hai mươi
にじゅうだい - [二十代] - [nhỊ thẬp ĐẠi] -
Những năm về sau
ねんご - [年後] - [niÊn hẬu], yêu cầu hợp nhất các quy định bổ sung mà theo đó dự thảo luật sẽ được xem xét lại... -
Những năm đã qua
おうねん - [往年] -
Những nước ký hiệp ước
じょうやくこく - [条約国] - [ĐiỀu ƯỚc quỐc] -
Những nỗi lo âu
きく - [危虞] - [nguy ngu], lo âu chuyện gia đình: 家庭の危虞 -
Những phân tích về tâm lý tiêu dùng
さいこぐらふぃっくぶんせき - [サイコグラフィック分析], category : マーケティング -
Những phương pháp, thủ thuật của Ninja
にんぽう - [忍法] - [nhẪn phÁp] -
Những quy tắc
ほうき - [法規] -
Những rắc rối bên trong và ngoài nước
ないゆうがいかん - [内憂外患] - [nỘi Ưu ngoẠi hoẠn] -
Những sản phẩm chế biến từ sữa
にゅうせいひん - [乳製品] - [nhŨ chẾ phẨm] -
Những sản phẩm của các nước phía nam
なんぽうさん - [南方産] - [nam phƯƠng sẢn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.