- Từ điển Việt - Nhật
Nhừ
adv
ことこと
- chín nhừ: ことこと煮えること
- nấu món ăn chín nhừ trong bao nhiêu phút: を_分間ことこと煮込む〔食材など
Xem thêm các từ khác
-
Những
たち - [達], những người đó: その人達, những con chó: 犬達 -
Nhổ
もげる, もぎとる, もぎとる - [もぎ取る], ひきだす - [引き出す], はく - [吐く], はぎとる - [はぎ取る], ぬく - [抜く],... -
Nhổ cỏ
くさをぬく - [草を抜く] -
Nhổ lên
ひきぬく - [引抜く], ひきぬく - [引き抜く], bác sĩ nha khoa kẹp chặt răng bằng kìm và nhổ răng: 歯医者は歯をペンチでしっかり挟んで引き抜く,... -
Nhị
しべ -
Nhịn
がまん - [我慢], がまんする - [我慢する], じせいする - [自制する], たつ - [絶つ] -
Nhịp
みゃく - [脈], ひょうし - [拍子], テンポ, せつ - [節], おんせつ - [音節], めいどう - [鳴動], nhịp sóng: 波の脈 -
Nhớ
きおくする - [記憶する], おもいだす - [思い出す], おぼえる - [覚える], nhớ một cách chi tiết: 細部を記憶する, tôi... -
Nhớ nhà
かいきょうびょう - [懐郷病] - [hoÀi hƯƠng bỆnh], かいきょう - [懐郷] - [hoÀi hƯƠng], làm nguôi đi nỗi nhớ nhà: 懐郷病を癒す,... -
Nhớ ra
きがつく - [気が付く], おもいつく - [思い付く], おもいだす - [思い出す], おもいうかぶ - [思い浮かぶ], nhớ ra (một... -
Nhớt
ぬらぬら, ねんちゅう - [粘稠] - [niÊm ?], エンジンオイル -
Nhột
むずむずする, しげきする - [刺激する], くすぐる -
Nitơ
ちっそ - [窒素] -
Nuôi lớn
そだてる - [育てる], hy vọng lớn làm nên người vĩ đại: 大きな野望は、偉大な人を育てる。 -
Này
ねえ, どう - [同], ちょっと - [鳥渡], これ - [此れ], こら, この - [此の], おおい, おい, あのう, こっち - [此方] - [thỬ... -
Nâu
ブラウン -
Não
ブレーン, のうずい - [脳髄], のう - [脳], しゅのう - [首脳], cơ quan đầu não cố vấn cho chính phủ, công ty: ~ トラス,... -
Nêm
つける, あじわう - [味わう] -
Nên
ねばならぬ -
Nó
それ - [其れ], かれ - [彼], イット, あいつ - [彼奴], nó là túi của tôi: 其れは私のかばんです, làm cho nó tự chuyển...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.