- Từ điển Việt - Nhật
Những năm hai mươi
exp
にじゅうだい - [二十代] - [NHỊ THẬP ĐẠI]
Xem thêm các từ khác
-
Những năm về sau
ねんご - [年後] - [niÊn hẬu], yêu cầu hợp nhất các quy định bổ sung mà theo đó dự thảo luật sẽ được xem xét lại... -
Những năm đã qua
おうねん - [往年] -
Những nước ký hiệp ước
じょうやくこく - [条約国] - [ĐiỀu ƯỚc quỐc] -
Những nỗi lo âu
きく - [危虞] - [nguy ngu], lo âu chuyện gia đình: 家庭の危虞 -
Những phân tích về tâm lý tiêu dùng
さいこぐらふぃっくぶんせき - [サイコグラフィック分析], category : マーケティング -
Những phương pháp, thủ thuật của Ninja
にんぽう - [忍法] - [nhẪn phÁp] -
Những quy tắc
ほうき - [法規] -
Những rắc rối bên trong và ngoài nước
ないゆうがいかん - [内憂外患] - [nỘi Ưu ngoẠi hoẠn] -
Những sản phẩm chế biến từ sữa
にゅうせいひん - [乳製品] - [nhŨ chẾ phẨm] -
Những sản phẩm của các nước phía nam
なんぽうさん - [南方産] - [nam phƯƠng sẢn] -
Những thiệt hại do rão và trượt
くりーぷそんしょう - [クリープ損傷] -
Những thiệt hại do sương giá
そうがい - [霜害], sương giá đã gây thiệt hại lớn cho cây trồng.: 野菜の霜害がひどかった., không bị thiệt hại do... -
Những thiệt hại do tuyết
せつがい - [雪害] -
Những thành viên
こうせいいん - [構成員] - [cẤu thÀnh viÊn], các thành viên chính thức: 政権の構成員, các thành viên trong gia đình: 家族の構成員,... -
Những thách thức để đạt được một điều gì
ちょうせん - [挑戦], category : 財政 -
Những thỏa thuận sơ bộ
ないこうしょう - [内交渉] - [nỘi giao thiỆp] -
Những thứ bỏ đi
はいきぶつ - [廃棄物] -
Những thứ lặt vặt
オドメント -
Những thứ thiu
ねばねば - [粘粘] -
Những thức nhặt được
ひろいもの - [拾い物], những thứ nhặt được trong nhà hát: 劇場内の拾い物, tìm kiếm những thứ có thể nhặt được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.