- Từ điển Việt - Nhật
Những thiệt hại do tuyết
exp
せつがい - [雪害]
Xem thêm các từ khác
-
Những thành viên
こうせいいん - [構成員] - [cẤu thÀnh viÊn], các thành viên chính thức: 政権の構成員, các thành viên trong gia đình: 家族の構成員,... -
Những thách thức để đạt được một điều gì
ちょうせん - [挑戦], category : 財政 -
Những thỏa thuận sơ bộ
ないこうしょう - [内交渉] - [nỘi giao thiỆp] -
Những thứ bỏ đi
はいきぶつ - [廃棄物] -
Những thứ lặt vặt
オドメント -
Những thứ thiu
ねばねば - [粘粘] -
Những thức nhặt được
ひろいもの - [拾い物], những thứ nhặt được trong nhà hát: 劇場内の拾い物, tìm kiếm những thứ có thể nhặt được... -
Những trang vàng
イエローページ -
Những tàn phá do chiến tranh
せんか - [戦禍] -
Những tình cảm sâu sắc nhất
こころのきんせん - [心の琴線], đánh thức những tình cảm từ tận đáy lòng của ai đó.: (人)の心の琴線に触れる -
Những tình cảm từ tận đáy tâm hồn
こころのきんせん - [心の琴線], đánh thức những tình cảm từ tận đáy lòng của ai đó.: (人)の心の琴線に触れる -
Những tổn thất khi định giá lại chứng khoán có giá
ゆうかしょうけんひょうかそん - [有価証券評価損], category : 財政 -
Những tổn thất đặc biệt
とくべつそんしつ - [特別損失], category : 財政 -
Những vấn đề lo lắng nội bộ
ないゆう - [内憂] - [nỘi Ưu] -
Những vấn đề trong nước
ないむ - [内務] - [nỘi vỤ] -
Những đám mây lớn
にゅうどうぐも - [入道雲] -
Những đồ trang trí trên quần áo
そうしょく - [装飾], trang trí gỗ bằng sơn đen: 漆黒塗りの木の装飾, trang trí nội thất toàn bằng đồ cao cấp: 上品な室内装飾 -
Những độc giả đầu tiên
いちじどくしゃ - [1次読者], category : マーケティング -
Nhựa
プラスチック, タール, じゅし - [樹脂], アスプァルト, gia công chế biến nhựa: 樹脂加工
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.