- Từ điển Việt - Nhật
Những đám mây lớn
exp
にゅうどうぐも - [入道雲]
Xem thêm các từ khác
-
Những đồ trang trí trên quần áo
そうしょく - [装飾], trang trí gỗ bằng sơn đen: 漆黒塗りの木の装飾, trang trí nội thất toàn bằng đồ cao cấp: 上品な室内装飾 -
Những độc giả đầu tiên
いちじどくしゃ - [1次読者], category : マーケティング -
Nhựa
プラスチック, タール, じゅし - [樹脂], アスプァルト, gia công chế biến nhựa: 樹脂加工 -
Nhựa ABS
アクリロニトリルブタジエンスチレンじゅし - [アクリロニトリルブタジエンスチレン樹脂], えーびーえすじゅし... -
Nhựa AS
アクリロニトリルスチレンじゅし - [アクリロニトリルスチレン樹脂] -
Nhựa acril
アクリルけいじゅし - [アクリル系樹脂], あくりるけいじゅし - [アクリル系樹脂], category : 樹脂 -
Nhựa acrilic
アクリルじゅし - [アクリル樹脂] -
Nhựa acryl
アクリルじゅし - [アクリル樹脂], explanation : 射出成形用のものは、メタクリル酸メチルの重合体を主成分としたもので透明性に優れ流動性はポリスチレンより悪く、吸湿性があるので成形に際しては、充分に乾燥して水分を除去する必要がある。,... -
Nhựa alkyd
アルキドじゅし - [アルキド樹脂] -
Nhựa allyl
アリルじゅし - [アリル樹脂] -
Nhựa amino
アミノじゅし - [アミノ樹脂] -
Nhựa anilin
アニリンじゅし - [アニリン樹脂] -
Nhựa bakelit
ベークライト -
Nhựa cao su Ả rập
アラビアゴム, nhựa cao su Ả rập: アラビアゴム粘液, bột cao su Ả rập: アラビアゴム末 -
Nhựa cánh kiến
シェラック -
Nhựa cây
にゅうえき - [乳液] - [nhŨ dỊch], じゅし - [樹脂], あぶら - [脂] - [chi], nhựa trao đổi ion: イオン交換樹脂, anh ta đang... -
Nhựa có tính cứng theo nhiệt
ねつこうかせいじゅし - [熱硬化性樹脂], explanation : 熱や触媒により硬化する樹脂のことで、代表的なものにフェノール樹脂、エポキシ樹脂、ユリア樹脂、不飽和ポリエステル樹脂などがある。,... -
Nhựa cơ khí
エンパラ -
Nhựa dẻo nóng
ねつかそじゅし - [熱可塑樹脂] - [nhiỆt khẢ tỐ thỤ chi], nhựa dẻo nóng được gia công từ sợi các bon: 炭素繊維強化熱可塑性樹脂,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.