- Từ điển Việt - Nhật
Nhau thai
Mục lục |
n
のちざん - [後産] - [HẬU SẢN]
たいばん - [胎盤]
- nhau thai phát triển: 癒着胎盤
- nhiễm độc nhau thai (nhiễm độc thai nghén): 胎盤障害
えな - [胞衣] - [BÀO Y]
Xem thêm các từ khác
-
Nhem nhuốc
どろだらけの - [泥だらけの] -
Nhen lửa
ひがもえる - [火が燃える] -
Nhen nhúm
はっせいする - [発生する], おきる - [起きる] -
Nheo nhéo
わめく, ひっきりなしにどなる -
Nheo nhóc
ほうにんする - [放任する] -
Nhi khoa
しょうにかい - [小児科医], しょうにか - [小児科] -
Nhi đồng
わらべ - [童], しょうにん - [小人], じどう - [児童], こびと - [小人] - [tiỂu nhÂn], bệnh di truyền nhiễm sắc thể ở... -
Nhiên liệu
ねんりょう - [燃料], phí nhiên liệu: 燃料費 -
Nhiên liệu chống kích nổ
アンチデトネーションフュエル -
Nhiên liệu có chì
レッデッドフュエル -
Nhiên liệu dung dịch
えきたいねんりょう - [液体燃料] -
Nhiên liệu gồm hai hợp phần
バイナリフュエル -
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
くりーんはいどろかーぼんねんりょう - [クリーンハイドロカーボン燃料], chế tạo ra nguyên liệu hydrocarbon sạch: クリーンハイドロカーボン燃料を造る -
Nhiên liệu hạt nhân
かくねんりょう - [核燃料] -
Nhiên liệu không va đập
アンチノックフュエル -
Nhiên liệu lấy từ rác thải
あーるでぃーえふ - [RDF] -
Nhiên liệu nguyên tử
かくねんりょう - [核燃料], sự biến tính của nhiên liệu nguyên tử: 核燃料の変性, tái xử lý nhiên liệu nguyên tử đã... -
Nhiên liệu thay thế
だいたいねんりょう - [代替燃料] -
Nhiên liệu thêm galolina
がどりにあいりねんりょう - [ガドリニア入り燃料] -
Nhiên liệu thể khí
きたいねんりょう - [気体燃料]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.