- Từ điển Việt - Nhật
Nhiên liệu thể khí
Kỹ thuật
きたいねんりょう - [気体燃料]
Xem thêm các từ khác
-
Nhiên viên hỗ trợ
ヘルプデスク -
Nhiều
マス, ポリ, た - [多], かずおおく - [数多く], おおぜい - [大勢] - [ĐẠi thẾ], いくつもの, いろいろ - [色々], いろんな... -
Nhiều byte
たオクテット - [多オクテット] -
Nhiều bộ vi xử lý
マルチプロセッサ -
Nhiều bộ xử lý
たじゅうプロセッサ - [多重プロセッサ] -
Nhiều chiều
たじげん - [多次元] -
Nhiều chế độ
マルチモード -
Nhiều công dụng
マルチパーパス -
Nhiều dòng
ふくすうぎょう - [複数行] -
Nhiều góc độ
たかく - [多角], nhìn ở nhiều góc độ: 多角から見る -
Nhiều hang động
たこう - [多孔] -
Nhiều hơn
いじょう - [以上], không thể phớt lờ, tảng lờ (nhiều) hơn được nữa: もうこれ以上~のことで知らん顔はできない,... -
Nhiều khe mương không thể sản xuất được
=溝やドレーンが多いため、農作物生産ができなかった -
Nhiều kiểu
あれやこれや -
Nhiều loại
しゅじゅ - [種々], いろんな - [色んな] -
Nhiều loại khác nhau
まちまち - [区々] - [khu], nhiều ý kiến khác nhau: ~な意見 -
Nhiều lần
たびたび - [度々], しばしば - [屡々], しきりに - [頻りに], tôi đã làm thử nhiều lần: 度々やって見た, nhiều lần... -
Nhiều lắm
うんと, "tomoko này, lời khuyên của bạn ngày hôm đó đã giúp tôi nhiều lắm" "thế à, tốt quá": 「トモコ、あの時の君のアドバイスで、僕、本当にうんと助かったよ」「よかったわ」 -
Nhiều lớp
たそう - [多層] -
Nhiều màu
カラフル, ngày kỷ niệm độc lập toàn bắn pháo hoa. tuy nhiên, tôi có cảm giác pháo hoa nhật bản nhiều màu sắc và đẹp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.