Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nhiều lắm

adv

うんと
"Tomoko này, lời khuyên của bạn ngày hôm đó đã giúp tôi nhiều lắm" "thế à, tốt quá": 「トモコ、あの時の君のアドバイスで、僕、本当にうんと助かったよ」「よかったわ」

Xem thêm các từ khác

  • Nhiều lớp

    たそう - [多層]
  • Nhiều màu

    カラフル, ngày kỷ niệm độc lập toàn bắn pháo hoa. tuy nhiên, tôi có cảm giác pháo hoa nhật bản nhiều màu sắc và đẹp...
  • Nhiều màu sắc

    カラード, カラフル, たさい - [多彩], ngày kỷ niệm độc lập toàn bắn pháo hoa. tuy nhiên, tôi có cảm giác pháo hoa nhật...
  • Nhiều mây

    くもり - [曇り], nếu buổi sáng trời nhiều mây thì buổi trưa sẽ nắng: 朝が曇りだと、午後には晴れてくる, trời nhiều...
  • Nhiều mục đích

    マルチパーパス
  • Nhiều ngôn ngữ

    マルチリンガル
  • Nhiều người

    おおぜい - [大勢] - [ĐẠi thẾ], có rất nhiều người đến tham gia tình nguyện: ボランティアをしに来てくれた人たちが大勢いた,...
  • Nhiều người dùng

    マルチユーザ
  • Nhiều nhiều

    やまやま - [山々]
  • Nhiều nhà cung cấp

    マルチベンダー
  • Nhiều nhất có thể

    せいぜい - [精々]
  • Nhiều năm

    ながねん - [長年], tôi thường có thói quen uống cà phê vào bữa sáng đã nhiều năm nay.: 朝食にコーヒーを飲むのは長年の習慣だ。
  • Nhiều nấc

    ラダータイプ
  • Nhiều nền tảng

    クロスプラットホーム, マルチプラットフォーム
  • Nhiều phương diện

    たかく - [多角]
  • Nhiều sắc

    カラフル
  • Nhiều thịt

    にくしつ - [肉質] - [nhỤc chẤt]
  • Nhiều từ

    ふくすうワード - [複数ワード]
  • Nhiều vị trí

    ふくすうきょてん - [複数拠点], ふくすうちてん - [複数地点]
  • Nhiều điều

    あれやこれや, anh ta đã dạy tôi các quy tắc trong công ty, và nhiều điều khác nữa: 彼には社内のルールを初め、あれやこれやを教わった
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top