- Từ điển Việt - Nhật
Nhiệt lượng riêng Einstein
Kỹ thuật
あいんしゅたいんひねつ - [アインシュタイン比熱]
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt ma sát
まさつねつ - [摩擦熱] -
Nhiệt mồm
こうないえん - [口内炎], こうえん - [口炎] - [khẨu viÊm], chứng viêm miệng (nhiệt mồm): アフタ性口内炎(せい こうないえん) -
Nhiệt nguyên tử
げんしねつ - [原子熱], category : 物理学 -
Nhiệt ngẫu
サーモカップル -
Nhiệt nhôm
テルミット, サーミスター -
Nhiệt năng
ねつえねるぎー - [熱エネルギー] -
Nhiệt nạp
インダクションヒーチング -
Nhiệt thành
ねっせい - [熱誠], ねっしんせいい - [熱心誠意] -
Nhiệt trung hòa
ちゅうわねつ - [中和熱] - [trung hÒa nhiỆt] -
Nhiệt trực tiếp
ちょくねつ - [直熱] -
Nhiệt tâm
ねっしん - [熱心], ねつい - [熱意], bên cạnh việc mong chờ thực hiện sự kiện đáng mừng này, chúng tôi cũng mong các... -
Nhiệt tình
マニアック, ねっしん - [熱心], こんせつ - [懇切], あつい - [熱い], おもうぞんぶん - [思う存分], しきりに - [頻りに],... -
Nhiệt tình làm việc gì đó
こる - [凝る] - [ngƯng] -
Nhiệt tự động
オートサーミック -
Nhiệt và công suất kết hợp
コージェネレーション -
Nhiệt điện
でんねつ - [電熱] - [ĐiỆn nhiỆt], かりょく - [火力], chảo rán chuyên dụng kiểu nhiệt điện.: 電熱式フライ専用鍋,... -
Nhiệt điện trở
サーミスタ, explanation : 温度依存性の高い半導体で、温度上昇で電気抵抗が著しく減少する特性があるので感温素子として用いる。熱容量が小さく感度が高い。 -
Nhiệt đới
ねったい - [熱帯], khí hậu nhiệt đới: 熱帯気候, thực vật nhiệt đới: 熱帯植物 -
Nhiệt độ
ねつど - [熱度] - [nhiỆt ĐỘ], ねつ - [熱], きおん - [気温], おんど - [温度], hiển thị nhiệt độ: 熱度表示, nhiệt độ... -
Nhiệt độ Curie
キュリーおんど - [キュリー温度], きゅりーおんど - [キュリー温度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.