- Từ điển Việt - Nhật
Nynex
Tin học
ナイネックス
Xem thêm các từ khác
-
Nài ngựa
ジョッキー, きしゅ - [騎手], ngựa không có người cưỡi (nài ngựa): 騎手のいない馬 -
Nài nỉ
きょうせいする - [強請する], せがむ, nài nỉ xin tiền tiêu vặt: お小遣いを~ -
Nài xin
せつがんする - [切願する] -
Nài ép
きょうせいする - [強制する] -
Nàng dâu
よめ - [嫁], むすこのつま - [息子の妻] -
Nàng hầu
ぬひ - [奴婢] - [nÔ tỲ], にごう - [二号] - [nhỊ hiỆu] -
Nàng tiên
フェアリー -
Nàng tiên cá
マーメイド -
Nào
いざ, さあ, さて - [偖], さてさて, じゃあ -
Nào chúng ta cùng uống nhanh một cốc đi
ちょっといっぱい - [ちょっと一杯] -
Nào đó
ぼう - [某] - [mỖ], một nơi nào đó: 某所, tại một nơi nào đó ở osaka: 大阪の某所で -
Nàu đen nhánh
しっこく - [漆黒] -
Này!
おおい -
Này khác
あれやこれや, anh ta đã dạy tôi các quy tắc trong công ty, và nhiều điều khác nữa: 彼には社内のルールを初め、あれやこれやを教わった,... -
Này nhé
あのね, này nhé, tôi đã làm rồi đấy: あのね、やったんだよ, này nhé, tôi đang bận lắm: あのね、今忙しいのよ -
Này này
おいおい, ねえ, ほら, này này, đừng nói với tôi bạn hoàn toàn tin rằng yakumo koizumi là người nhật đấy: おいおい、まさか小泉八雲が日本人だと思ってたなんて言わないでよ,... -
Này nọ
あれこれ - [彼此] - [bỈ thỬ], tôi không biết làm món gà tây nướng, huống chi món gà tây nướng lại cần phải trang trí... -
Nách
わきのした - [脇の下], わき - [脇], こわき - [小脇] - [tiỂu hiẾp] -
Nán
ていたいする - [停滞する] -
Náo loạn
ゆすぶる, しんどうさせる - [震動させる]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.