- Từ điển Việt - Nhật
Phân ranh giới
v
かくする - [画する]
- phân ranh giới rõ ràng giữa cái thiện và cái ác: 善悪の間にはっきり一線を画する
Xem thêm các từ khác
-
Phân sở
ぶんしつ - [分室] -
Phân số thập phân
しょうすう - [小数], 10しんしょうすう - [10進小数], しょうすう - [小数] -
Phân thứ bậc
ランク -
Phân tranh
ぶんあらそする - [文争する] -
Phân trần
いいぶん - [言い分], いいわけ - [言い訳], いいわけ - [言い訳する], phán đoán từ sự phân trần của ai đó: (人)の言い分から判断すると,... -
Phân trộn
ばいようど - [培養土] - [bỒi dƯỠng thỔ], コンポスト -
Phân tách (dữ liệu)
かいせき - [解析] -
Phân tách doanh nghiệp
きぎょうのぶんかつ - [企業の分割] -
Phân tán
ぶんさん - [分散する], ぶんさん - [分散], とばす - [飛ばす], こぼれおちる - [こぼれ落ちる], かくさん - [拡散する],... -
Phân tán (cấu hình)
ぶんさんがた - [分散型] -
Phân tích
かいせき - [解析], アナリシス, かいせき - [解析する], とりはずす - [取り外す], ぶんかい - [分解する], ぶんせき... -
Phân tích ABC
えーびーしーぶんせき - [エービーシー分析], explanation : 主として在庫管理などで使用され、パレート分析ともいわれる。全取扱い製品などの、数量、品種、金額などの要素について、多い順、高い順に累積比率の曲線を描き、高いほうから3つを重点と考える分析方法である。その結果を在庫管理などに用いている。,... -
Phân tích Markov
マルコフかいせき - [マルコフ解析] -
Phân tích chi phí
こすとぶんせき - [コスト分析] -
Phân tích chi phí quảng cáo
ブレークダウン, category : マーケティング -
Phân tích chức năng
きのうぶんせき - [機能分析] -
Phân tích các chuỗi thời gian
じけいれつぶんせき - [時系列分析] -
Phân tích cú pháp
こうぶんかいせき - [構文解析] -
Phân tích danh mục đầu tư cổ phiếu của khách hàng
もちかぶしんだん - [持ち株診断], category : 財政 -
Phân tích dữ liệu
でーたぶんせき - [データ分析], データかいせき - [データ解析], データぶんせき - [データ分析]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.