- Từ điển Việt - Nhật
Phép tính
n, exp
けいさんほう - [計算法]
Xem thêm các từ khác
-
Phép tính con
こそうさ - [子操作] -
Phép tính số học
さんじゅつえんざん - [算術演算] -
Phép tính vi phân
びぶんがく - [微分学] - [vi phÂn hỌc] -
Phép tính xấp xỉ LCAO
えるしーえーおーきんじ - [LCAO近似] -
Phép tắc
れいしき - [礼式], ほうそく - [法則] -
Phép vi tích phân
びせきぶん - [微積分] - [vi tÍch phÂn] -
Phép xã giao
れいしき - [礼式], こうさいほう - [交際法] - [giao tẾ phÁp], ぎょうぎさほう - [行儀作法] - [hÀnh nghi tÁc phÁp], エチケット,... -
Phép xấp xỉ Eddington
えでぃんとんきんじ - [エディントン近似] -
Phép ánh xạ
しゃぞう - [写像], category : 数学 -
Phép đo
おんらいんけいそく - [オンライン計測], メジャメント -
Phép đo giao thoa đường gốc rất dài
ぶいえるびーあい - [VLBI] -
Phép đo ngoại tuyến
おふらいんけいそく - [オフライン計測] -
Phép đo sáng
そっこう - [測光], category : 物理学 -
Phép đo tiếng ồn
えーいーけいそく - [AE計測] -
Phép đo địa hình
ちし - [地誌], danh sách địa chí: 地誌目録 -
Phép đảo chữ cái
アナグラム -
Phép đối nhân xử thế
ぎょうぎさほう - [行儀作法] - [hÀnh nghi tÁc phÁp] -
Phép ẩn dụ
ひゆ - [譬喩] - [thÍ dỤ] -
Phét
おおげさ - [大げさ], tôi đã xem bộ phim đó khoảng 10 lần rồi, không bốc phét đâu: 10回くらいその映画を見ました。大げさじゃなくて
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.