- Từ điển Việt - Nhật
Phép đảo chữ cái
exp
アナグラム
Xem thêm các từ khác
-
Phép đối nhân xử thế
ぎょうぎさほう - [行儀作法] - [hÀnh nghi tÁc phÁp] -
Phép ẩn dụ
ひゆ - [譬喩] - [thÍ dỤ] -
Phét
おおげさ - [大げさ], tôi đã xem bộ phim đó khoảng 10 lần rồi, không bốc phét đâu: 10回くらいその映画を見ました。大げさじゃなくて -
Phê bình
ひひょうする - [批評する] -
Phê bình gay gắt
こくひょう - [酷評] -
Phê bình nghiêm khắc
きびしいひひょう - [厳しい批評] - [nghiÊm phÊ bÌnh], tiếp thu lời phê bình nghiêm khắc: 厳しい批評を受ける, nhờ vào... -
Phê chuẩn
ひじゅん - [批准する], にんか - [認可する], かけつ - [可決する], かくにん - [確認する], phê chuẩn yêu cầu: 申請を認可する,... -
Phê duyệt
きょか - [許可], きょかする - [許可する], cấp phép (phê duyệt) dự án đầu tư: 投資プロジェクトを許可する -
Phê phán
ひはん - [批判], ひなんする - [非難する] -
Phì cười
おおわらい - [大笑い], đột nhiên phì cười: 突然の大笑い, ngay từ đầu jim đã làm quan khách phì cười: ジムは初めから観客を大笑いさせた,... -
Phì nhiêu
ひよくな - [肥沃な] -
Phì nộn
ひまんした - [肥満した] -
Phì phèo
ぽかぽか -
Phình ra
はる - [張る], cứ khi uống bia là bụng tôi phình ra.: ビールを飲んだら腹が張った。 -
Phí (khoản tiền)
ひよう - [費用], category : 対外貿易 -
Phí bưu điện
ゆうびんりょうきん - [郵便料金] -
Phí bảo dưỡng
いじひ - [維持費], phí bảo dưỡng xe: 車の維持費 -
Phí bảo hiểm
ほけんりょう - [保険料], インシュアランス, プレミアム, chi phí bảo hiểm cần thiết để đủ trả tiền chữa trị.:... -
Phí bảo hiểm bổ sung
わりましりょうきん - [割増料金], ついかほけんりょう - [追加保険料]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.