- Từ điển Việt - Nhật
Phí dịch vụ điện thoại
Tin học
でんわりょうきん - [電話料金]
Xem thêm các từ khác
-
Phí gia công
かこうりょう - [加工料], かこうひ - [加工費] -
Phí giao hàng
はいたつりょう - [配達料] - [phỐi ĐẠt liỆu], phí giao hàng là bao nhiêu?: 配達料はおいくらですか?, phí giao hàng ra... -
Phí giám định
かんていひよう - [鑑定費用], かんていりょう - [鑑定料] -
Phí gián tiếp
かんせつひ - [間接費] -
Phí gọi điện
つうわりょう - [通話料] - [thÔng thoẠi liỆu] -
Phí gửi
はっそうひ - [発送費] -
Phí hoa hồng
てすうりょう - [手数料], category : 財政 -
Phí hóa đơn lãnh sự
りょうじしょうめいおくりじょうてすうりょう - [領事証明送り状手数料], category : 対外貿易 -
Phí hải quan
ぜいかんてつづき - [税関手続き], ぜいかんてすうりょう - [税関手数料], ぜいかんひよう - [税関費用], category : 対外貿易,... -
Phí hối đoái
かわせひようこみ - [為替費用込] -
Phí khám bệnh
しんさつりょう - [診察料] - [chẨn sÁt liỆu] -
Phí kiện cáo
そしょうひよう - [訴訟費用], người nghèo được miễn phí kiện cáo: 訴訟費用免除の貧民として, chi phí kiện cáo để... -
Phí luật sư
べんごひよう - [弁護費用], べんごしいらいりょう - [弁護士依頼料], べんごしいらいりょう - [弁護士依頼量], category... -
Phí làm hàng (bốc, dỡ, đóng gói )
にあつかいひよう - [荷扱い費用], category : 対外貿易 -
Phí lãnh sự
りょうじしょうめいおくりじょうてすうりょう - [領事証明送り状手数料], りょうじしょうめいてすうりょう - [領事証明手数料],... -
Phí lưu kho
ほかんりょう - [保管料], そうこりようてすうりょう - [倉庫利用手数料], そうこほかんりょう - [倉庫保管料], くらしきりょう... -
Phí lắp đặt
こうじひ - [工事費] - [cÔng sỰ phÍ], Ông có thể cho tôi biết sơ qua chi phí lắp đặt điều hòa được không?: エアコン据え付け工事費の概算を教えていただけませんか?,... -
Phí lễ tiết
こうさいひ - [交際費] - [giao tẾ phÍ], phí tiếp khách (phí lễ tiết) của xí nghiệp: 企業の交際費, phí tiếp khách (phí... -
Phí môi giới
なかだちにんてすうりょう - [仲立人手数料] -
Phí nghe đài
ちょうしゅりょう - [聴取料] - [thÍnh thỦ liỆu]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.